Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Dùng May/Might Và Can/Could mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
May/might thường được dùng theo cách tương tự như can/could. Có một số sự khác biệt chính như sau.
1. Xin phép
Can/could thường được dùng thông dụng hơn may/might. Might/may chủ yếu được dùng trong văn phong trang trọng. Hãy so sánh: Can I look at your paper? (Tôi có thể xem báo của anh được không? Excuse me, may I look at your newspaper for a moment? (Xin lỗi, tôi xem báo của anh một lúc được không?)
Có một niềm tin xưa cho rằng dùng may/might thường đúng hơn can/could trong những trường hợp này nhưng nó không phản ánh cách dùng thông dụng.
2. Khả năng nói chung
Chúng ta thường dùng can/could để nói rằng điều gì đó là có thể: mọi người có thể làm nó, tình huống khiến nó trở nên có thể; hay không gì có thể ngăn được nó. May/might không được dùng trong trường hợp này. Ví dụ: She’s lived in France, that’s why she can speak French. (Cô ấy sống ở Pháp, đó là lý do tại sao cô ấy có thể nói tiếng Pháp.) KHÔNG DÙNG: …that’s why she may speak French. These roses can grow anywhere. (Những bông hoa hồng này có thể phát triển ở bất cứ đâu.) KHÔNG DÙNG: These roses may grow anywhere. Can gases freeze? (Khí có thể đóng băng không?) KHÔNG DÙNG: May gases freeze? In those days, everybody could find a job. (Ngày xưa, ai cũng có thể tìm được một công việc.) KHÔNG DÙNG: …everybody might find a job.
3. Cơ hội
Để nói về cơ hội (khả năng) điều gì đó có thể xảy ra hay thành sự thật, chúng ta dùng may, might, hay could nhưng không dùng can. Ví dụ: Whare’s Sarah? ~ She may be with Joe. (Sarah đâu? ~ Cô ấy có thể đang ở với Joe.) KHÔNG DÙNG: She can be… We may go to the Alps next summer. (Chúng ta có thể sẽ đi dãy núi Alps mùa hè tới.) KHÔNG DÙNG: We can chúng tôi summer.
Might và could để nói về một khả năng yếu hơn. Ví dụ: It might/could rain this evening, but I think it probably won’t. (Trời có thể mưa tối nay nhưng tôi nghĩ cũng có thể không mưa.)
Không dùng may trong câu hỏi trực tiếp với nghĩa trên. Ví dụ: Do you think you’ll go to the Alps? (Cậu có nghĩ cậu sẽ đi đến dãy Alps không?) KHÔNG DÙNG: May you go…?
4. Câu phủ định
May/might not có nghĩa là ‘có thể không’. Can/could not có nghĩa là ‘chắn chắn là không’. Hãy so sánh: – It may/might not rain tomorrrow. (Ngày mai trời có thể không mưa.) (=Có thể trời sẽ không mưa.) It can’t/couldn’t possible rain tomorrow. (Ngày mai trời không thể mưa.) (=Trời chắc chắn sẽ không mưa.) – It may not be true. (Điều đó có thể không đúng.) It can’t be true. (Điều đó chắn chắn không đúng.) – He may/might not have understood. (Có thể anh ấy không hiểu.) He can’t/couldn’t have understood. (Anh ấy chắc chắn không hiểu.)
Khả Năng: May, Might, Can Và Could (Possibility: May, Might, Can And Could)
Đến London Leon: I may drive up to London on Saturday. There are one or two things I need to do there. (Tôi có thể sẽ lái xe đến Luân Đôn vào thứ Bảy này. Có một hai việc tôi cần phải làm ở đó.) Simon: I’d go early if I were you. The motorway can get very busy, even on a Saturday. You may get stuck in the traffic. (Tôi sẽ đi sớm hơn nếu tôi là anh. Đường ô tô thường rất tắc, thậm chí cả trong ngày thứ Bảy. Anh có thể sẽ bị kẹt xe.) Leon: Well, I didn’t want to go too early. (Tôi không muốn đi quá sớm.) Simon: You could go on the train of course. (Anh có thể đi bằng tàu.) Leon: Yes, that may not be a bad idea. I might do that. Have you got a timetable? (Đúng thật, đó không phải là một ý kiến tồi. Có thể tôi sẽ làm như vậy. Anh có lịch trình không?). Simon: I might have. I’ll just have a look. (Có thể tôi có. Tôi sẽ đi tìm xem.)
1. May và might. a. Ta dùng may và might để nói về một điều có thể là đúng.This old picture may/might be valuable. (Bức tranh cổ này có thể rất có giá trị.)That may not/might not be a bad idea. (Đó có thể không phải là một ý kiến tồi.) Ta có thể dùng may và might cho một dự đoán hoặc một ý định không chắc chắn.You may/might get stuck in traffic if you don’t go early. (Anh có thể bị tắc đường nếu anh không đi sớm.)I’m not sure, but I may/might drive up to London on Saturday. (Tôi không chắc lắm, nhưng tôi có thể sẽ lái xe đến Luân Đôn vào thứ Bảy.)
Gần như không có sự khác biệt gì về nghĩa giữa hai cách nói này nhưng may mạnh hơn một chút so với might.
Chú ý: a. Might not có dạng rút gọn.That mightn’t be a bad idea. Nhưng mayn’t là từ cổ. Ta thường dùng may not. b. Có rất nhiều cách khác để thể hiện sự thiếu chắc chắn trong tiếng Anh.Perhaps/Maybe the picture is valuable. It’s possible the picture is valuable./There’s a possibility the picture is valuable. (Bức tranh này có thể rất giá trị.)This toaster seems to/appears to work all right. (Cái máy nướng bánh mì này có vẻ hoạt động ổn đấy.)I think that’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay.) Ta viết trạng từ maybe như một từ.
b. Ta không thường dùng may hoặc might trong câu hỏi.Do you think you’ll get the job? (Bạn có nghĩ bạn sẽ có được công việc đó không?)
c. Ta có thể dùng dạng hoàn thành hoặc tiếp diễn sau may và might.I don’t know where the paper is. I may have thrown it away. (Tôi không biết tờ giấy đó ở đâu cả. Tôi có thể đã vứt nó đi.)Tina isn’t at home. She may be working late. (Tina không ở nhà. Cô ấy có thể đang tăng ca.)I might be playing badminton tomorrow. (Tôi có thể sẽ chơi cầu lông vào ngày mai.)
d. Ta có thể dùng câu trần thuật với might to để đưa ra yêu cầu.If you’re going to the post office, you might get some stamps. (Nếu bạn đến bưu điện, bạn có thể lấy một ít tem.)Might có thể diễn đạt một lời chỉ trích đối với một việc chưa được hoàn thành.You might wash up occasionally. (Thỉnh thoảng anh nên rửa chén bát.)Someone might have thanked me for all my trouble. (Có thể đã có aii đó cảm ơn tôi vì tất cả rắc rối.)Could cũng có thể dùng trong trường hợp này.
e. Ta dùng might as well để nói rằng điều gì đó là điều duy nhất và tốt nhất có thể làm vì không còn lựa chọn tốt hơn.I can’t repair this lamp. I might as well throw it away. (Tôi không thể sửa cái đèn này. Tốt hơn hết là tôi sẽ vứt nó đi.)Do you want to go to this party? ~ Well, I suppose we might as well. (Anh có muốn đến dự tiệc không? ~ Ồ, anh nghĩ là tốt nhất là chúng ta nên cùng đi.)
2. Can và could. a. Ta có thể dùng can và could để nói về những hành động có thể xảy ra trong tương lai.You can/could go on the train, of course. (Anh có thể đi bằng tàu, đương nhiên rồi.)We can/could have a party. ~ Yes, why not? (Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc.~ Tất nhiên rồi, tại sao không?)If we’re short of money, I can/could sell my jewellery. (Nếu chúng ta thiếu tiền, em có thể bán trang sức của em.)Can mạnh hơn could. Could diễn đạt khả năng xa vời hơn.
b. Ta có thể dùng can và could trong lời đề nghị. Could mang tính thăm dò hơn.Can/Could you wait a moment, please? (Bạn có thể đợi chút được không?) Can/Could I have one of those leaflets, please? (Tôi có thể lấy một tờ trong số những tờ rơi này được không?) Ta cũng có thể dùng can cho một lời đề nghị giúp đỡ.I can lend you a hand. (Tôi có thể giúp bạn.)Can I give you a lift? (Tôi có thể cho bạn đi nhờ chứ?)
c. Can và could chỉ diễn đạt khả năng có thể. Chúng không có nghĩa là một thứ có khả năng xảy ra.We can/could have a party. ~ Yes, why not? (đề nghị) (Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc ~ Ừ, tại sao không?) We may/might have a party. ~ Oh, really? (ý định không chắc chắn) (Chúng ta có thể sẽ tổ chức một bữa tiệc.~ Ồ, thật sao?)
d. Để diễn tả một thứ có thể là đúng, ta dùng could.Tina could be working late tonight. (Tina có thể tăng ca tối nay.)The timetable could be in this drawer. (Lịch trình có thể có trong ngăn kéo này.)You could have forgotten to post the letter. ( Bạn có thể đã quên gửi lá thư này đi.) Chúng ta cũng có thể dùng may/might ở đây, nhưng không cùng can.
Để diễn đạt dự đoán không chắc chắn về tương lai, chúng ta có thể dùng could, may hoặc might nhưng không dùng can.The motorway could be busy tomorrow. (Đường cao tốc có thể bị tắc vào ngày mai.)
e. Một cách dùng đặc biệt của can là để nói rằng một điều gì đó là có thể (theo thói thường).You can make wine from bananas. (Bạn có thể làm rượu từ chuối.) Smokingcan damage your health. (Hút thuốc có thể tàn phá sức khỏe của bạn.) Can đôi khi có nghĩa là “sometimes” (thỉnh thoảng.) Housewivescan feel lonely. (= They sometimes feel lonely.) (Các bà nội trợ có thể cảm thấy cô đơn.) The motorwaycan get busy. (= It sometimes gets busy.) (Đường cao tốc có thể rất đông đúc.)Chú ý: Tend to có nghĩa tương tự.Americans tend to eat a lot of meat. (Người Mỹ thường ăn nhiều thịt.)Dog owners tend to look like their dogs. (Chủ nuôi chó thường có xu hướng giống con chó của họ.)
f. Can’t và couldn’t diễn đạt sự không thể.She can’t be very nice if no one likes her. (Cô ấy không thể tốt như thế nếu không có ai thích cô ấy.)You can’t/couldn’t have seen Bob this morning. He’s in Uganda. (Bạn không thể thấy Bob sáng nay được. Anh ấy đang ở Uganda mà.) So sánh can’t và may not/mightn’t.This answer can’t be right. It must be wrong. (Đáp án này không thể đúng được. Chắc chắn đã có sai lầm nào đó.) This answermay not/might not be right. It may/might be wrong. (Đáp án này có thể không đúng. Có thể có sai lầm nào đó.)
3. Khả năng trong quá khứ.May/might/could + dạng hoàn thành diễn tả điều gì đó trong quá khứ có thể đúng.Miranda may have missed the train. (Miranda có thể đã lỡ tàu.) The train might have been delayed. (Chuyến tàu có thể đã bị chậm.) The lettercould have got lost in the post. (Lá thư có thể đã bị mất ở bưu điện.) Chú ý: Could have done cũng có nghĩa là một cơ hội để làm một thứ gì đó nhưng không được nắm bắt.I could have complained, but I decided not to. (Tôi có thể phàn nàn, nhưng tôi quyết định không làm thế.)
Cách Dùng Can, Could, May, Might, Will, Would, Must, Shall, Should, Ought To Trong Tiếng Anh – Modal Verb – Trung Tâm Anh Ngữ Việt Mỹ Sài Gòn
– Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh gồm có: can, could, may, might, will, would, must, shall, should, ought to. – Sau động từ khiếm khuyến sẽ là động từ nguyên mẫu
1. Cách dùng Can
– Động từ khiếm khuyến “can” thường dùng để diễn tả về một khả năng Ex: I can speak 4 languages: english, spanish, russia and french (Tôi có thể nói bốn thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nga và tiếng Pháp)
– Thể phủ định “can’t” diễn tả một điều không thể, không có khả năng thực hiện Ex: I can’t love him even he gave me all his money (Tôi không thể yêu anh ta dù cho anh ta đã cho tôi tất cả tiền bạc)
– Thể nghi vấn dùng để xin phép hoặc một sự yêu cầu Ex: Can I use your cell phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)
Can you help me, sir? (Thưa ngài, ngài có thể giúp tôi không?)
2. Cách dùng Could
– “Could” có thể được dùng để xin phép Ex: Could I borrow your motobike for 2 hours? (Tôi có thể mượn xe máy của bạn trong 2 tiếng đồng hồ không?)
– Đưa ra một yêu cầu Ex: Could you turn the light off? (Bạn có thể tắt đèn không?)
– Đưa ra một lời đề nghị Ex: We could go out for dinner tonight (Chúng ta có thể ra ngoài ăn tối nay)
– Một khả năng trong tương lai Ex: I think we could have another house in future (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một căn nhà khác trong tương lai)
– Một khả năng trong quá khứ Ex: I broke up with Daina so I could have a new love (Tôi đã chia tay với Daina nên tôi có thể có một tình yêu mới)
3. Cách dùng May
– “May” dùng để đưa ra sự xin phép Ex: May I have another glass of orange juice? (Có thể lấy cho tôi một ly nước cam khác không?)
– Diễn tả khả năng trong tương lai Ex: China may become a major economic power (Trung Quốc có thể sẽ trở thành một cường quốc về kinh tế)
– Đưa ra một yêu cầu giúp đỡ Ex: May I help you something, madam? (Tôi có thể giúp gì cho bà không, thưa phu nhân?)
4. Cách dùng Might
– “Might” được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại Ex: We’d better phone tomorrow, they might asleep now (Chúng ta nên gọi lại vào ngày mai, có thể bây giờ họ đang ngủ)
– Ngoài ra nó còn có thể diễn đạt một khả năng trong tương lai Ex: I might be a winner in the next match (Tôi có thể sẽ là người chiến thắng trong trận đấu tiếp theo)
5. Cách dùng Must
– “Must” dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện Ex: I must pick up my mom at 5PM (Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc 5 giờ chiều)
– Phủ định của “must” là “mustn’t” có nghĩa là CẤM Ex: The boy musn’t play baseball in that garden (Thằng bé không được phép chơi bóng chày trong khu vườn ấy)
6. Cách dùng Ought to
– “Ought to” cũng có nghĩa là “phải”, “nên” nhưng nó hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái Ex: We ought to love and help each other (Chúng ta phải yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau)
We ought not to sleep more than 8 hours a day (Chúng ta không nên ngủ quá 8 tiếng một ngày)
7. Cách dùng Shall
(thường được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ hơn là tiếng Anh-Anh)
– Dùng “shall” khi muốn đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ Ex: Shall I help you with your luggage? (Tôi có thể giúp bạn với cái đống hành lý này?)
– Đưa ra những gợi ý Ex: Shall we say “hello” then? (Chúng ta sẽ làm gì tiếp theo sau khi nói “hello”?)
– Dùng để hỏi những việc cần phải làm Ex: Shall I do all my homework? (Tôi sẽ làm hết bài tập ư?)
8. Cách dùng Should
– “Should” có nghĩa là “nên”, bởi vậy nó cũng hàm hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái Ex: We should sort out this problem at once (Chúng ta nên liệt kê hết tất cả các vấn đề ra cùng một lúc)
– Đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó Ex: I think we should call him again (Tôi nghĩ chúng ta nên gọi lại anh ta một lần nữa)
– Đưa ra một sự dự đoán về tương lai nhưng không hoàn toàn chắc chắn nó sẽ xảy ra Ex: Price should decrease next year (Giá cả có thể sẽ giảm trong năm tới)
9. Cách dùng Will
– “Will” dùng khi đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước Ex: I will go to see him and say “I love you” (Tôi sẽ đến gặp anh ta và nói “em yêu anh”)
– Khi muốn đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will” Ex: Whatever you like, I will give it to you (Bất kể em thích thứ gì, anh cũng sẽ đưa nó cho em)
– Một lời hứa (thực hiện được hay không thì không chắc chắn!) Ex: I will love you until I die (Tôi sẽ yêu em cho đến khi tôi chết)
– Một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai Ex: Price will decrease next year (Giá cả chắc chắn sẽ giảm vào năm tới)
10. Cách dùng Would
(thường dùng trong câu nghi vấn)
– Khi chúng ta muốn hỏi xin làm một điều gì đó thì sử dụng “would” cũng khá hợp lý Ex: Would you mind if I open the windows? (Bạn có phiền không nếu tôi mở những cánh cửa sổ ra?)
– Đưa ra một yêu cầu Ex: Would you take me to 255 Vick Street, please? (Làm ơn đưa tôi đến số 255 đường Vick)
Would you mind sending me all our picture through facebook? (Bạn có phiền khi gửi cho tôi toàn bộ hình của chúng ta thông qua facebook?)
– Lên lịch trình, sắp xếp một việc gì đó Ex: Would 10 AM suit you? That’s ok! (10 giờ sáng có được không?) (Được đấy!)
– Một lời mời Ex: Would you come to our wedding? (Bạn sẽ đến dự tiệc cưới của chúng tôi chứ?)
Would you like to go to shopping this Sunday? (Bạn có muốn đi mua sắm vào Chủ Nhật này không?)
– Đưa ra câu hỏi để người khác lựa chọn Ex: Would you prefer pizza or chicken soup? I’d like pizza please (Bạn muốn pizza hay súp gà) (Làm ơn cho tôi pizza)
Cách Dùng “Can”, “Could” Và “Be Able To” Trong Tiếng Anh
“Can”
Dùng để chỉ một việc nào đó có thể xảy ra, một việc gì đó là khả dĩ.
Ví dụ: You can see the cloud in the sky.
Chỉ khả năng của con người, có thể làm được việc gì đó.
Ví dụ: She can speak Japanese very well.
Trong văn nói, “Can” được dùng để chỉ sự cho phép một việc gì đó.
Ví dụ: You can go out tonight.
You can not smoke here.
Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) CAN cho một ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense).
Ví dụ: Listen! I think I can hear the sound of the sea.
2. “Could”
“Could” là dạng động từ quá khứ của “Can”.
Ví dụ: She could play the piano.
Được dùng để chỉ một việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn.
Ví dụ: Tomorrow a man will come to my house. It could be John.
Được dùng để diễn tả sự ngờ vực hay một sự phản kháng nhẹ nhàng.
Ví dụ: It could be a true story. But I don’t think I believe it.
“Could” được dùng trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ: If I were you, I could take part in that event.
“Could” đặc biệt sử dụng với những động từ sau: See (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu).
Ví dụ: When we went into the house, we could smell burning.
Trong văn nói, “Could” được xem như có nhiều tính chất lịch sự hơn “Can”
3. “Be able to”
“Be able to” có thể được sử dụng thay thế cho “Can”, nhưng “Can” được dùng phổ biến trong nhiều trường hợp hơn.
Khác với “Can” trong một số trường hợp, “Be able to” được dùng để chỉ những khả năng, năng lực nhất thời.
Ví dụ: He is not able to swim, the swimming pool is closed today.
# He can’t swim, he has never learnt how.
Dùng để chỉ sự thành công trong việc thực hiện hành động (succeeded in doing)
Ví dụ: I finished my work early and so was able to go to the pub with my friends.
“Can” chỉ có 2 dạng là “Can” – Hiện tại và “Could” – quá khứ. Vì thế, khi cần thiết chúng ta phải sử dụng “Be able to”
Ví dụ: I haven’t been able to sleep recently.
Bạn đang xem bài viết Cách Dùng May/Might Và Can/Could trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!