Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Sử Dụng Của Just Và Only Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Cách sử dụng của Just và Only trong tiếng Anh – Phân biệt sự khác nhau Just and Only
I. Just có thể được dùng với các nghĩa 1. Vừa mới Ex: I have just talked to my mom about the new pet (Tớ vừa mới nói chuyện với mẹ tớ về vụ con thú cưng mới)
I just broke a vase, I’m sorry (Tôi vừa mới đánh vỡ bình hoa, tôi xin lỗi)
She has just slapped my face. I feel very bad (Cô ấy vừa mới tát vào mặt tôi. Tôi cảm thấy rất tệ)
2. Duy nhất, chỉ một Ex: I have just one older-sister (Tôi chỉ có một người chị duy nhất)
Just I take care of my father when he gets being sick (Chỉ mình tôi chăm sóc cho bố khi ông ấy bị bệnh)
There is just a donut. What will we do? (Ở đây có một cái bánh vòng thôi. Chúng ta sẽ làm gì đây?)
3. Chính xác (exactly) nhưng trường hợp này khá hiếm Ex: That is just what I wanted to tell you = That is exactly what I wanted to tell you (Đó chính xác là những gì mà tôi muốn nói cho cậu)
Chú ý: – Những vị trí khác nhau của từ Just trong câu có thể gây ra những nghĩa khác nhau Ex: I have eaten just a donut
I have just eaten a donut
– Tùy thuộc vào những ngữ cảnh khác nhau mà Just có thể được hiểu theo nghĩa khác nhau Ex: Did you do English homework? (Cậu đã làm bài tập tiếng Anh chưa?) No, I just did Math homework (Chưa, tớ mới chỉ làm bài tập toán thôi) Did you do Math homework last night? (Cậu làm bài tập Toán hồi tối hôm qua hả?) No, I just did Math homework (Không, tớ vừa mới làm bài tập toán thôi)
II. Cách sử dụng Only a. Only được dùng như Trạng từ (Adverb) Ex: She was only two when her parents divorced (Cô ấy mới chỉ hai tuổi khi mà bố mẹ ly dị)
She is an only candidate (Cô ấy là ứng cử viên duy nhất)
Chú ý: Khi Only được dùng như Trạng từ, nó có thể được thay thế bởi Just mà không thay đổi ý nghĩa (Cô ấy chỉ mới hai tuổi khi mà bố mẹ ly dị)
b. Only được dùng như Tính từ (Adjective): hàm ý chỉ có một loại duy nhất Ex: Only you can make me smile (Chỉ có anh mới có thể làm em cười)
This is the only present I have from my birthday. Thank you so much. (Đây là món quà duy nhất mà tớ có trong sinh nhật. Cảm ơn cậu nhiều lắm)
c. Only được dùng như Từ nối (Conjunction): có thể dùng thay thế cho từ nối “but” Ex: We fall in love with each other only I admit it (Chúng tôi yêu nhau nhưng chỉ có mình tôi dám thừa nhận điều đó)
He’s an interesting man only he be with his girlfriend (Anh ấy là một người thú vị chỉ khi nào được ở gần bạn gái của mình)
Nói tóm lại: Only và Just có thể thay thế cho nhau chỉ khi nào ý nghĩa được dùng là “Duy nhất, chỉ một”, còn lại các ý nghĩa khác thì Just và Only không được dùng thay thế Ex: I have just one older-sister I have only older-sister (Tôi chỉ có một người chị duy nhất)
Only 3 students in my class got a good mark Just 3 students in my class got a good mark (Chỉ có 3 học sinh trong lớp tôi đạt điểm tốt)
Cách Dùng Tư Only Và Just Trong Tiếng Anh
“Only” có nghĩa là “chỉ”. “Only” có thế được thay thế bằng “just” trong khá nhiều tình huống.
Only two students came to class on the day before Christmas.
Chỉ có hai học sinh đã đến lớp vào ngày trước lễ Giáng sinh.
Những đứa trẻ của tôi chỉ dùng internet cho việc học, chứ không dành để chơi game.
If only I had studied harder. I would have passed the test.
= If I had just studied harder, I would have passed the test.
Giá mà mình chăm học hơn, mình đã vượt qua bài thi.
Just có nghĩa là “chỉ”. Khi này “just = only”.
Tôi chỉ có một người anh em trai.
Ngoài ra, just có nghĩa là “vừa mới”.
(= I washed the floor a few minutes ago)
(= Tớ đã lau nhà cách đây vài phút trước.)
Chú ý: and = as a result (do đó, vì vậy) trong ví dụ trên.
Vị trí của “just”.
Các bạn chú ý, thứ tự sắp xếp của từ “just” thay đổi, nghĩa sẽ thay đổi.
Tớ vừa mới ăn hai miếng bánh pizza.
Tớ chỉ ăn có hai miếng bánh pizza (= Tớ chỉ ăn hai miếng bánh thôi, chứ không phải là 3, 4 hay 5 miếng).
Only và just có thể thay thế cho nhau với nghĩa là “chỉ”, nhưng không thay thế cho nghĩa là “vừa mới”.
Nghĩa là “chỉ”, “just = only”:
We have just one daughter. = We have only one daughter.
Chúng tôi chỉ có một mụn con gái.
Nghĩa là “vừa mới”, “just # only”:
I just washed the floor (a few minutes ago).
Tôi vừa lau sàn (cách đây vài phút).
I only washed the floor (and I didn’t wash the table)
Tôi chỉ lau sàn (và tôi không lau cái bàn).
Tuy nhiên, còn phụ thuộc vào ngữ cảnh.
“Did you clean the whole house?”
“No, I just washed the floor” (= I only washed the floor).
Con có lau cả ngôi nhà không?
Không ạ, con chỉ lau sàn nhà thôi.
“Why is the floor wet?”
“Because I just washed it”
(= I recently washed it. In this case, you can’t use “only”)
Tại sao sàn nhà ướt vậy?
Bởi vì tớ vừa mới lau.
(= Tớ mới lau nhà. Trong trường hợp này, chúng ta không thể dùng “only”)
Bài tập: Điền only/ just vào ô trống.
Đáp án:
Hỏi Đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Just Và Only
Hỏi: Tôi muốn hỏi về việc phân biệt các từ just và only. Chúng khác nhau như thế nào và được sử dụng tương ứng trong những trường hợp nào. Xin cảm ơn quí đài.
Chào bạn,
Nếu có một cuốn tự điển tốt như Longman Advanced American Dictionary hay Oxford Advanced Learner’s Dictionary thì bạn có thể ghi ra những thí dụ của những câu trong đó hai từ just và only được dùng, và từ đó suy diễn ra những nghĩa chung và riệng của hai từ này.
1. Just/only=chỉ (trong trường hợp này cả hai có thể thay thế cho nhau). Thí dụ:
– She’s not dating John; they’re just friends=Cô ấy không phải là bạn gái của anh John. Cả hai chỉ là bạn mà thôi. (They’re friends only).
– He’s just a kid. Don’t be so hard on him. He’s only a child; nó còn bé; đừng quá khắt khe với nó.
– Do you need some help?—No, I’m just looking (I’m browsing only) (Bạn bước vào một cửa hàng, người bán hàng hỏi bạn cần gì không, bạn cho biết chỉ xem qua mặt hàng thôi).
– Just kidding=only kidding=chỉ nói đùa thôi
2. Just còn có nghĩa vừa mới
– What did you just say? (just=a few minutes ago, vừa mới; nghĩa này không thay bằng only được). Bạn vừa nói gì vậy?
– We’ve only just arrived=chúng tôi vừa tới đây (only just dùng liền làm một).
– I just got off the plane with your cousin=tôi vừa ở trên máy bay bước xuống cùng người anh/chị họ của bạn.
3. Just=exactly
– He looks just like his dad. (Nó trông giống bố như tạc; khác nghĩa với only)
– That’s just what I want.(just=exactly)=đó đúng là điều/món tôi muốn.
– How is the steak? Oh, it’s just right! (just=exactly, không thay bằng only được; Miếng thịt bò rán ra sao?– Ồ, đúng y như tôi muốn).
4. Just then: ngay lúc đó
– Just then their mother entered (ngay lúc đó thì bà mẹ bước vào)
5. Just about=hầu như
– That job was just about done. I’m just about finished=tôi sắp xong rồi.
II. Just và only còn làm adjective (tính từ)
6. Nghĩa khác nhau
– Just (adj) =fair; a just ruler=nhà lãnh đạo công bằng, chính trực.
– A just cause=chính nghĩa. Just deserts=đích đáng. The defendant got his just deserts=kẻ phạm tội nhận được hình phạt đích đáng.The criminal got his just rewards.=kẻ tội phạm bị hình phạt đích đáng. (=gets what he deserves).
– Câu nói thường nghe trong lễ cưới: If any man can show any just cause why they may not lawfully be joined together, let him now speak or else forever hold his peace.=Nếu ai có lý do chính đáng rằng cuộc hôn nhân này không nên tác hợp, xin hãy lên tiếng, còn không thì từ giờ trở đi hãy yên lặng. [lời vị mục sư hay cha chủ lễ trong lễ cưới.]
– Just=hãy. Just call her; if only to say you’re sorry.=Hãy cứ gọi điện thọại cho cô ấy, dù là chỉ để nói rằng anh ân hận (nhấn mạnh).
– Only=duy nhất, chỉ có một. The only child=con một (He has no brothers or sisters).
– It was only then that I realized that he was lying. (Mãi tới lúc đó thì tôi mới nhận ra là anh ta nói dối (không thay bằng just được)
– If only that=I wish. If only that I could be 15 again! (diễn tả một điều mong ước; không thể thay bằng just được)
– The only food in the cabin was a box of crackers (only as an adjective, món thực phẩm duy nhất trong căn nhà gỗ là một hộp bánh khô; only=duy nhất).
– She’s the only person who can do it=cô ta là người duy nhất có thể làm việc đó. (Only là adjective, nghĩa khác just)
7. Trong những thí dụ sau đây only cùng nghĩa như just.
– Jane was only four when she started to read. (only=just). Bé Jane mới 4 tuổi mà đã bắt đầu biết đọc.
– We need five chairs; we have only four.(only=just)
– I only wish I knew how I could help=ước gì tôi tôi thể giúp được.
– The only thing is…có điều ngại là: I’d love to come to your party–the only thing is I might be late=tôi rất muốn tới dự tiệc của bạn—có điều ngại là tôi có thể tới trễ.
8. Only còn dùng trong if clause:
– If I had only known, this would not have happened.=Tôi mà biết trước thì đâu đã xẩy ra chuyện này.
9. Only còn làm conjunction (liên từ) nối hai mệnh đề với nhau
– I’ll offer to help him, only I’m busy right now.=tôi muốn giúp anh ta, nhưng tôi đang bận. (only=but).
10. Not only…but also=không những…mà còn
He not only read the book, but also remembered what he had read.=không những anh ta đọc cuốn sách mà anh còn nhớ rõ những điều anh đọc.
11. Nếu only bắt đầu câu thì có tráo đổi vị trí chủ từ và động từ (inversion) với mục đích nhấn mạnh
– Only in Paris do you find bars like this=chỉ ở Paris bạn mới thấy những quầy rượu như thế này.
* Quý vị có thể nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc bằng cách: Gửi email đến địa chỉ: AnhNguQA@gmail.com
Cách Sử Dụng For, During Và While Trong Tiếng Anh
A. So sánh cách sử dụng For và During trong tiếng Anh
Ta sử dụng for + một khoảng thời gian để chỉ ra khoảng thời gian mà một việc nào đó xảy ra.
Chẳng hạn như: for two hours; for a week; for ages; …
Ví dụ:
– We watched television for two hours last night.
(Tối qua chúng tôi đã xem tivi trong hai tiếng đồng hồ.)
– Victoria is going away for a week in September.
(Victoria sẽ đi vắng một tuần trong tháng chín.)
– Where have you been? I’ve been waiting for ages.
(Bạn ở đâu thế? Tôi chờ đã lâu lắm rồi.)
– Are you going away for the weekend?
(Cuối tuần bạn sẽ vắng nhà phải không?)
Ta sử dụng during + danh từ để chỉ ra thời điểm mà một sự việc nào đó xảy ra (không dùng how long).
Chẳng hạn như: during the film; during our holiday; during the night; …
Ví dụ:
– I fell asleep during the film.
(Tôi đã ngủ gật trong khi xem phim.)
– We met a lot of people during our holiday.
(Chúng tôi đã gặp nhiều người trong kỳ nghỉ mát.)
– The ground is wet. It must have rained during the night.
(Mặt đất bị ướt. Chắc rằng đêm qua trời mưa.)
Với những từ chỉ thời gian ( the morning / the afternoon / the summer …) bạn có thể dùng in hoặc during:
– It must have rained in the night. (hay …during the night.)
(Chắc hẳn là đêm qua trời đã mưa.)
– I’ll phone you sometime during the afternoon. (hay chúng tôi the afternoon)
(Tôi sẽ gọi điện cho anh một lúc nào đó trong buổi chiều.)
Bạn không thể dùng during để diễn đạt rằng một sự việc xảy ra trong bao lâu:
– It rained for three days without stopping. (không nói ‘…during three days.’)
(Trời mưa liền 3 ngày không ngớt.)
– I fell asleep during the film. I was asleep for half an hour.
(Tôi đã ngủ gật khi xem phim. Tôi đã thiếp đi nửa giờ.)
B. So sánh cách sử dụng During và While trong tiếng Anh
Một số ví dụ khác về cách sử dụng while:
– We saw Amanda while we were waiting for the bus.
(Chúng tôi nhìn thấy Amanda trong lúc đang chờ xe buýt.)
– While you were out, there was a phone call for you.
(Trong khi bạn đi vắng, có một cú điện thoại hỏi bạn.)
– Christopher read a book while I watched television.
(Christopher đọc sách trong khi tôi xem tivi.)
Khi đề cập tới tương lai, hãy dùng thì hiện tại (thay vì will) sau while:
– I’ll be in London next week. I hope to see Tom while I’m there.
(không nói ‘while I will be there’)
(Tôi sẽ ở London tuần tới. Tôi hy vọng gặp Tom trong thời gian ở đó.)
– What are you going to do while you are waiting?
(không nói ‘while you will be waiting’)
(Bạn sẽ làm gì trong khi chờ đợi?)
Bài tập phân biệt for, during và while
Các loạt bài khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile…. mới nhất của chúng tôi.
Bạn đang xem bài viết Cách Sử Dụng Của Just Và Only Trong Tiếng Anh trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!