Xem 16,335
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Lãi Suất Tiết Kiệm Việt Á Bank mới nhất ngày 29/06/2022 trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Lãi Suất Tiết Kiệm Việt Á Bank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 16,335 lượt xem.
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm của 44 ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 05:06 ngày 30/06, lãi suất tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm lãi suất hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-cho-vay-ngan-hang.html
- https://vietnambiz.vn/so-sanh-lai-suat-ngan-hang.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-agribank.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-bidv.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-vietinbank.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-acb.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-scb.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-mb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-agribank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-bidv.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-vietcombank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-sacombank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-scb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-vietinbank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-acb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-mb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-techcombank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-nao-cao-nhat.html
- https://vietnammoi.vn/so-sanh-lai-suat-ngan-hang.html
Lãi suất HSBC - Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
<500 triệu | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
> 500 triệu | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
>1 tỷ | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
>2 tỷ | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VIB - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,30% | 3,50% | 5,00% | 6,19% | 5,80% | - |
<500 triệu | 3,30% | 3,50% | 5,00% | 6,19% | 5,80% | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,60% | 5,10% | 6,19% | 5,90% | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,60% | 5,10% | 6,19% | 5,90% | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,60% | 5,10% | 6,19% | 5,90% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất BIDV - Ngân hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Techcombank - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|
Lãi suất DongA Bank - Ngân hàng TMCP Đông Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,50% | - |
<500 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,50% | - |
> 500 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,50% | - |
>1 tỷ | 3,70% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,50% | - |
>2 tỷ | 3,70% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,50% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Sacombank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,30% | 3,70% | 4,70% | 5,80% | 6,20% | - |
<500 triệu | 3,30% | 3,70% | 4,70% | 5,80% | 6,20% | - |
> 500 triệu | 3,30% | 3,70% | 4,70% | 5,80% | 6,20% | - |
>1 tỷ | 3,30% | 3,70% | 4,70% | 5,80% | 6,20% | - |
>2 tỷ | 3,30% | 3,70% | 4,70% | 5,80% | 6,20% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất ACB - Ngân hàng TMCP Á Châu
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,10% | 5,80% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,10% | 5,80% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,10% | 5,80% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,10% | 5,80% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,10% | 5,80% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VCB - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
<500 triệu | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
> 500 triệu | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
>1 tỷ | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
>2 tỷ | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VietinBank - Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VPBank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,20% | 3,60% | 4,80% | 5,60% | 5,80% | - |
<500 triệu | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,00% | 6,20% | - |
> 500 triệu | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,00% | 6,20% | - |
>1 tỷ | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,00% | 6,20% | - |
>2 tỷ | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,00% | 6,20% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất LienVietPostBank - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MSB - Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Maritime Bank
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
<500 triệu | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
> 500 triệu | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>1 tỷ | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>2 tỷ | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SHB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,60% | 3,80% | 5,40% | 6,10% | 6,30% | - |
<500 triệu | 3,60% | 3,80% | 5,40% | 6,10% | 6,30% | - |
> 500 triệu | 3,60% | 3,80% | 5,40% | 6,10% | 6,30% | - |
>1 tỷ | 3,60% | 3,80% | 5,40% | 6,10% | 6,30% | - |
>2 tỷ | 3,70% | 3,90% | 5,50% | 6,20% | 6,40% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SCB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 4,00% | 4,00% | 6,00% | 7,30% | 7,30% | - |
<500 triệu | 4,00% | 4,00% | 6,00% | 7,30% | 7,30% | - |
> 500 triệu | 4,00% | 4,00% | 6,00% | 7,30% | 7,30% | - |
>1 tỷ | 4,00% | 4,00% | 6,00% | 7,30% | 7,30% | - |
>2 tỷ | 4,00% | 4,00% | 6,00% | 7,30% | 7,30% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MBBank - Ngân hàng TMCP Quân đội
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 2,90% | 3,40% | 4,44% | 5,39% | 5,75% | - |
<500 triệu | 2,90% | 3,40% | 4,44% | 5,39% | 5,75% | - |
> 500 triệu | 2,90% | 3,40% | 4,44% | 5,39% | 5,75% | - |
>1 tỷ | 2,90% | 3,40% | 4,44% | 5,39% | 5,75% | - |
>2 tỷ | 2,90% | 3,40 % | 4,44% | 5,39% | 5,75% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,44% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,39% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,44% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,39% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,44% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,39% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,44% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,39% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40 % /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,44% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,39% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Agribank - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất TPBank - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,40% | 3,65% | 5,50% | - | - | - |
<500 triệu | 3,40% | 3,65% | 5,50% | - | - | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,65% | 5,50% | - | - | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,65% | 5,50% | - | - | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,65% | 5,50% | - | - | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Eximbank - Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,40% | 3,70% | 5,40% | 5,90% | 6,00% | - |
<500 triệu | 3,40% | 3,70% | 5,40% | 5,90% | 6,00% | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,70% | 5,40% | 5,90% | 6,00% | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,70% | 5,40% | 5,90% | 6,00% | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,70% | 5,40% | 5,90% | 6,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SeABank - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
<500 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
> 500 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
>1 tỷ | 3,70% | 3,70% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
>2 tỷ | 3,70% | 3,70% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Vietbank - Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,60% | 3,70% | 5,80% | 6,50% | 6,90% | - |
<500 triệu | 3,60% | 3,70% | 5,80% | 6,50% | 6,90% | - |
> 500 triệu | 3,60% | 3,70% | 5,80% | 6,50% | 6,90% | - |
>1 tỷ | 3,60% | 3,70% | 5,860% | 6,50% | 6,90% | - |
>2 tỷ | 3,60% | 3,70% | 5,80% | 6,50% | 6,90% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,860% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất HDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,40% | 3,50% | 5,10% | 5,85% | 5,45% | - |
<500 triệu | 3,40% | 3,50% | 5,10% | 5,85% | 5,45% | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,50% | 5,10% | 5,85% | 5,45% | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,50% | 5,10% | 5,85% | 5,45% | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,50% | 5,10% | 5,85% | 5,45% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Bac A Bank - Ngân Hàng TMCP Bắc Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,90% | 3,90% | 6,35% | 6,80% | 6,90% | - |
<500 triệu | 3,90% | 3,90% | 6,35% | 6,80% | 6,90% | - |
> 500 triệu | 3,90% | 3,90% | 6,35% | 6,80% | 6,90% | - |
>1 tỷ | 3,90% | 3,90% | 6,35% | 6,80% | 6,90% | - |
>2 tỷ | 3,90% | 3,90% | 6,35% | 6,80% | 6,90% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất NamABank - Ngân hàng TMCP Nam Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,40% | - | - |
<500 triệu | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,40% | - | - |
> 500 triệu | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,40% | - | - |
>1 tỷ | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,40% | - | - |
>2 tỷ | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,40% | - | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Saigonbank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,20% | 3,60% | 5,10% | 5,90% | 6,30% | - |
<500 triệu | 3,20% | 3,60% | 5,10% | 5,90% | 6,30% | - |
> 500 triệu | 3,20% | 3,60% | 5,10% | 5,90% | 6,30% | - |
>1 tỷ | 3,20% | 3,60% | 5,10% | 5,90% | 6,30% | - |
>2 tỷ | 3,20% | 3,60% | 5,10% | 5,90% | 6,30% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Southern Bank - Ngân hàng TMCP Phương Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
<500 triệu | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
> 500 triệu | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
>1 tỷ | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
>2 tỷ | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,90% | 6,40% | 6,80% | - |
<500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,90% | 6,40% | 6,80% | - |
> 500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,90% | 6,40% | 6,80% | - |
>1 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,90% | 6,40% | 6,80% | - |
>2 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,90% | 6,40% | 6,80% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất OCB - Ngân hàng TMCP Phương Đông
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,70% | 3,90% | 5,60% | 6,30% | 6,60% | - |
<500 triệu | 3,70% | 3,90% | 5,60% | 6,30% | 6,60% | - |
> 500 triệu | 3,70% | 3,90% | 5,60% | 6,30% | 6,60% | - |
>1 tỷ | 3,70% | 3,90% | 5,60% | 6,30% | 6,60% | - |
>2 tỷ | 3,70% | 3,90% | 5,60% | 6,30% | 6,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất GPBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
<500 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
> 500 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
>1 tỷ | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
>2 tỷ | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
Lãi suất NCB - Ngân hàng TMCP Quốc Dân
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,80% | 3,80% | 6,30% | - | 6,90% | - |
<500 triệu | 3,80% | 3,80% | 6,30% | - | 6,90% | - |
> 500 triệu | 3,80% | 3,80% | 6,30% | - | 6,90% | - |
>1 tỷ | 3,80% | 3,80% | 6,30% | - | 6,90% | - |
>2 tỷ | 3,80% | 3,80% | 6,30% | - | 6,90% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Kienlongbank - Ngân hàng TMCP Kiên Long
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,40% | 3,70% | 5,70% | 6,50% | 7,20% | - |
<500 triệu | 3,40% | 3,70% | 5,70% | 6,50% | 7,20% | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,70% | 5,70% | 6,50% | 7,20% | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,70% | 5,70% | 6,50% | 7,20% | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,70% | 5,70% | 6,50% | 7,20% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất OceanBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,60% | 3,95% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
<500 triệu | 3,60% | 3,95% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
> 500 triệu | 3,60% | 3,95% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
>1 tỷ | 3,60% | 3,95% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
>2 tỷ | 3,60% | 3,95% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất PG Bank - Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,60% | 6,20% | 6,70% | - |
<500 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,60% | 6,20% | 6,70% | - |
> 500 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,60% | 6,20% | 6,70% | - |
>1 tỷ | 4,00% | 4,00% | 5,60% | 6,20% | 6,70% | - |
>2 tỷ | 4,00% | 4,00% | 5,60% | 6,20% | 6,70% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất CBBank - Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,800% | 3,900% | 6,500% | 6,950% | 7,000% | - |
<500 triệu | 3,800% | 3,900% | 6,500% | 6,950% | 7,000% | - |
> 500 triệu | 3,800% | 3,900% | 6,500% | 6,950% | 7,000% | - |
>1 tỷ | 3,800% | 3,900% | 6,500% | 6,950% | 7,000% | - |
>2 tỷ | 3,800% | 3,900% | 6,500% | 6,950% | 7,000% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,800% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,900% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,500% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,950% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,000% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,800% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,900% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,500% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,950% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,000% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,800% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,900% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,500% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,950% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,000% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,800% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,900% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,500% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,950% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,000% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,800% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,900% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,500% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,950% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,000% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
<500 triệu | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
> 500 triệu | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>1 tỷ | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>2 tỷ | 3,00% | 3,80% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất BAOVIET Bank - Ngân hàng TMCP Bảo Việt
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,65% | 3,90% | 6,20% | 6,65% | 6,80% | - |
<500 triệu | 3,65% | 3,90% | 6,20% | 6,65% | 6,80% | - |
> 500 triệu | 3,65% | 3,90% | 6,20% | 6,65% | 6,80% | - |
>1 tỷ | 3,65% | 3,90% | 6,20% | 6,65% | 6,80% | - |
>2 tỷ | 3,65% | 3,90% | 6,20% | 6,65% | 6,80% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Public Bank Việt Nam - Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,30% | 6,00% | - |
<500 triệu | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,30% | 6,00% | - |
> 500 triệu | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,30% | 6,00% | - |
>1 tỷ | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,30% | 6,00% | - |
>2 tỷ | 3,50% | 3,80% | 5,30% | 6,30% | 6,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Indovina Bank - Ngân hàng TNHH Indovina
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,60% | 3,90% | 5,10% | 6,00% | 6,40% | - |
<500 triệu | 3,60% | 3,90% | 5,10% | 6,00% | 6,40% | - |
> 500 triệu | 3,60% | 3,90% | 5,10% | 6,00% | 6,40% | - |
>1 tỷ | 3,60% | 3,90% | 5,10% | 6,00% | 6,40% | - |
>2 tỷ | 3,60% | 3,90% | 5,10% | 6,00% | 6,40% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Vinasiam Bank - Ngân hàng Liên doanh Việt Thái
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
<500 triệu | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
> 500 triệu | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
>1 tỷ | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
>2 tỷ | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất VRB - Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,80% | 3,80% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
<500 triệu | 3,80% | 3,80% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
> 500 triệu | 3,80% | 3,80% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
>1 tỷ | 3,80% | 3,80% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
>2 tỷ | 3,80% | 3,80% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Standard Chartered - Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 1,15% | 1,32% | 1,60% | 2,30% | 2,56% | - |
<500 triệu | 1,15% | 1,32% | 1,60% | 2,30% | 2,56% | - |
> 500 triệu | 1,15% | 1,32% | 1,60% | 2,30% | 2,56% | - |
>1 tỷ | 1,15% | 1,32% | 1,60% | 2,30% | 2,56% | - |
>2 tỷ | 1,15% | 1,32% | 1,60% | 2,30% | 2,56% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 1,15% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,32% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 2,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,56% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 1,15% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,32% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 2,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,56% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 1,15% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,32% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 2,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,56% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 1,15% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,32% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 2,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,56% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 1,15% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,32% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 2,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,56% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Hong Leong Bank - Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
<500 triệu | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
> 500 triệu | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
>1 tỷ | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
>2 tỷ | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất PVcomBank - Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,70% | 6,30% | 6,65% | - |
<500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,70% | 6,30% | 6,65% | - |
> 500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,70% | 6,30% | 6,65% | - |
>1 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,70% | 6,30% | 6,65% | - |
>2 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,70% | 6,30% | 6,65% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VietAbank - Ngân hàng TMCP Việt Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,90% | 3,90% | 6,00% | 6,60% | 6,90% | - |
<500 triệu | 3,90% | 3,90% | 6,00% | 6,60% | 6,90% | - |
> 500 triệu | 3,90% | 3,90% | 6,00% | 6,60% | 6,90% | - |
>1 tỷ | 3,90% | 3,90% | 6,00% | 6,60% | 6,90% | - |
>2 tỷ | 3,90% | 3,90% | 6,00% | 6,60% | 6,90% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất ABBank - Ngân hàng TMCP An Bình
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,65% | 4,00% | 5,60% | 5,70% | 6,00% | - |
<500 triệu | 3,65% | 4,00% | 5,60% | 5,70% | 6,00% | - |
> 500 triệu | 3,65% | 4,00% | 5,60% | 5,70% | 6,00% | - |
>1 tỷ | 3,65% | 4,00% | 5,60% | 5,70% | 6,00% | - |
>2 tỷ | 3,65% | 4,00% | 5,60% | 5,70% | 6,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Video clip

Cpi tăng mạnh lãi suất ngân hàng tăng nhanh

Lãi suất là gì và ngân hàng kiếm tiền như thế nào?

Chuyên đề lãi suất

Lãi suất ngân hàng tăng

Lãi suất gửi tiết kiệm vào ngân hàng agribank là bao nhiêu

Bài toán lãi suất (phần 1) rất hay _toán 12 (mới)_ thầy nguyễn quốc chí

Gửi tiết kiệm ngân hàng nào lãi suất cao nhất, an toàn hiệu quả nhất 2021

Lãi suất kép là gì? và tại sao nó quan trọng?

Zimbabwe nâng lãi suất lên 200%, đạt mức cao nhất thế giới | tin tức quốc tế | antv

Fed tăng lãi suất mạnh tay nhất trong 28 năm. điều gì cần lưu ý?

Housing crisis: thị trường nhà quá nóng nên mua hay tiếp tục chờ? lãi suất, lạm phát, giá nhà.

Vay 90 triệu với 'lãi suất 24%' 1 ngày, người phụ nữ ôm 'khoản nợ' hơn 10 tỷ đồng | tin nhanh 3 phút

Bảng lãi suất ngân hàng tháng 6/2022 | ez tech class

Vay 90 triệu với lãi suất 24%/ngày, người phụ nữ mắc nợ 10 tỷ đồng

Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng rất đơn giản

Sự thật về lãi suất của ngân hàng | tại sao thị trường chứng khoán lao dốc

Gửi 100 triệu tại agribank lãi được bao nhiêu 1 tháng?

Gửi 100 triệu vietinbank lãi bao nhiêu 1 tháng ?

Tin tức tài chính 22/8 | lãi suất cho vay tại các ngân hàng vẫn còn có thể giảm thêm | fbnc

Tài chính tiền tệ chương lãi suất

Lãi suất ngân hàng sacombank mới nhất tháng 5/2021

Lãi suất sẽ tăng? fed nâng lãi suất trên cơ sở nào? - lạm phát, gdp & quy tắc taylor - cscm

Lãi suất tiết kiệm cao nhất năm 2022 | tiền gửi ngân hàng 2022 | bidv - agribank - vietcombank

Fed tăng lãi suất là sao? tại sao phải quantâm tới fed | tâm sự chứng khoán

Bảng lãi suất ngân hàng tháng 5/2022 | ez tech class

Lãi suất khi gửi tiết kiệm vào ngân hàng agribank mới nhất

Ngân hàng nhà nước hạ 1 loạt lãi suất điều hành | vtv24

"lãi suất" thật sự là gì #shorts

Fed tăng lãi suất ảnh hưởng như thế nào tới thị trường bất động sản việt nam

Lãi suất ngân hàng tăng ảnh hưởng bất động sản? | vtv24

Lãi suất huy động đồng loạt tăng tại các ngân hàng| vtc14

Lãi suất và đầu tư chứng khoán - chứng khoán f0

Hỗ trợ lãi suất 2%/năm cho doanh nghiệp, hộ kinh doanh | tvpl

Lãi suất cầm đồ - "vay nặng lãi" cao nhất theo quy định pháp luật

Tăng lãi suất ứng phó lạm phát | vtv24

Fed lo ngại tăng lãi suất mạnh có thể gây ra suy thoái kinh tế mỹ - vnews

Nghịch lý: lãi suất tăng nhưng chẳng ai đi gửi tiền tiết kiệm? | vtc tin mới

Fed họp tăng lãi suất và ngừng bơm tiền - cần chú ý gì? | tâm sự chứng khoán

Quản lý tài chính: cách tận dụng sức mạnh lãi suất kép để làm giàu

Fed tăng lãi suất và lạm phát 2022 có tiếp tục là nỗi lo cho thị trường tài chính

Cục dự trữ liên bang mỹ (fed) tăng lãi suất - liệu có quá trễ để kìm chế lạm phát? | voa

áp lực lạm phát 2022 ngân hàng tăng lãi suất

"mối quan hệ" giữa lạm phát & lãi suất | tài chính kinh doanh

Biến động lãi suất năm 2022 | vtv24

Fed tăng lãi suất - thị trường đang phản ứng quá đà?

Lãi suất tiết kiệm tăng| vtc14

Gửi 100 triệu vietcombank lãi được bao nhiêu 1 tháng/lãi suất tiền gửi vietcombank

Lãi suất gửi tiết kiệm vào ngân hàng quân đội mb là bao nhiêu

Lãi suất cầm đồ là bao nhiêu? | tvpl

Tuyệt chiêu giải nhanh bài toán lãi suất - toán lớp 12 - thầy nguyễn quý huy (hay nhất)
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Lãi Suất Tiết Kiệm Việt Á Bank trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!