Cập nhật thông tin chi tiết về Modal Verbs: Must, Have To, Ought To (Các Động Từ Tình Thái) — Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
MODAL VERBS:
MUST, HAVE TO, OUGHT TO (CÁC ĐỘNG TỪ TÌNH THÁI)
1. Must (Phải, cần phải)
a.. Thể khẳng định: S + must + verb (inf. without to)
b. Thể phủ định: S + must not/ mustn’t + Vinf. [viết tắt: must not = mustn’t]
c. Thể nghi vấn: Must + S + verb…?
+ Must được dùng để đưa ra một lời khuyên, hoặc một đề nghị được nhấn mạnh. Ex: He mustn’t see that film. It’s for adults only. (Cậu ấy không nên xem phim đó, phim đó dành cho người lớn.) You must take more exercise. Join a tennis club. (Anh cần phải tập thể dục nhiều hơn. Hãy tham gia câu lạc bộ quần vợt.)
+ Must được dùng để diễn tả sự bắt buộc đến từ phía người nói, bày tỏ cảm xúc và ước muốn của người nói – ví dụ như ra lệnh (cho mình hoặc cho người khác.) Ex: I must stop smoking. (Tôi phải bỏ thuốc thôi.) [tôi muốn bỏ] You must be here before eight o’clock tomorrow. (Ngày mai anh phải có mặt ở đây trước 8 giờ.)
2. Have to (phải)
a.. Thể khẳng định: S + have to + verb (inf. without to)
b. Thể phủ định: S + don’t/ doesn’t + have to + Vinf.
c. Thể nghi vấn: Do/ Does + S + have to + Vinf. …?
+ have to chủ yếu được dùng để chỉ sự bắt buộc đến từ ‘bên ngoài’ – ví dụ từ luật pháp, nội quy, thỏa thuận và lệnh của người khác… Ex: I have to stop smoking. Doctors orders. (Tôi phải bỏ thuốc. Bác sĩ ra lệnh.) You ha to wear uniform on duty (Anh phải mặc đồng phục khi đang làm nhiệm vụ.) Lưu ý: – Trong tiếng Anh của người Mỹ, must và have to được dùng như nhau để chỉ sự bắt buộc (have to được dùng phổ biến hơn, nhất là trong văn nói.)
– Have to thường được dùng thay thế cho Must ở thì tương lai (will have to) và quá khứ (had to). Ex: I broke my tooth, so I had to go to the dentist’s yesterday. (Hôm qua tôi bị gẫy răng, nên tôi phải đến nha sĩ) It’s Sunday tomorrow so I won’t have to get up early. (Ngày mai là Chủ Nhật nên tôi không phải thức dậy sớm.)
– Ở thể phủ định, must not và do/does not have to có nghĩa hoàn toàn khác nhau: * Must not/ mustn’t (không được) chỉ sự cấm đoán. * Do/does not have to (không cần phải; không phải) chỉ sự cần thiết. Ex: You mustn’t tell anybody else. (Bạn không được nói cho bất cứ ai khác) We don’t have to hurry. We’ve got plenty of time. (Chúng ta không cần phải vội, chúng ta có nhiều thời gian)
3. Ought to (nên, phải)
a.. Thể khẳng định: S + ought to + verb (inf. without to)
b. Thể phủ định: S + ought not to + verb [viết tắt: ought not to= oughtn’t to]
c. Thể nghi vấn: Ought + S + to + verb…?
+ Ought to được dùng diễn đặt lời khuyên hoặc lời đề nghị. Ex: What time ought I to arrive? (Tôi nên đến lúc mấy giờ?) You ought to drive more carefully. (Bạn nên láy xe cẩn thận hơn.) We ought to help them. (Chúng ta phải/ nên giúp họ).
Lưu ý: – Should và ought to tương tự như nhau và có thể thay thế cho nhau. Nhưng should thường được dùng nhiều hơn ought to. Ex: They ought to be more sensible. shouldn’t they? (Họ nên biết điều hơn, phải không?) You should/ ought to have seen his face. (Lẽ ra bạn nên gặp mặt anh ấy)
Cách Dùng Must, Have To, Should, Ought To Trong Tiếng Anh
MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn
Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.
Ex: Na really must get her exercises today.
Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.
S + must + V… (Thì hiện tại)
Ex: Linda must be at school.
(Linda chắc đang ở trường – phán đoán dựa trên lịch học thường ngày) S + must + have + Ved/PII + … (Thì quá khứ)
Ex: He has studied hard. He must have done well on this test.
(Anh ấy đã học rất chăm chỉ. Chắc hẳn anh ấy đã làm rất tốt bài kiểm tra này)
Ex: There mustn’t be any rubbish left.
Not: There dosen’t must be any rubbish left.
Ex: Must you make that noise?
Not: Do you must make that noise?
* Chú ý: Không dùng must với thì quá khứ, khi đó sẽ dùng Have to thay thế cho Must
HAVE TO: Phải, nên, chắc hẳn S + have to + Vinf…
Ex: You have to do this project.
(Bạn phải làm dự án này)
Ex: My mother doesn’t have to finish her report.
(Mẹ của tôi không phải hoàn thành bản báo cáo) SHOULD: Nên , phải S + should + Vinf…
Ex:
(Bạn nên học Tiếng Anh chăm chỉ hơn)
Ex: This film should be very good.
(Bộ phim này chắn hẳn rất hay)
Ex: You should see the doctor soon.
(Bạn nên đến gặp bác sĩ sớm)
Ex: There shouldn’t be many people at the beach today.
( Hôm nay có lẽ sẽ không có nhiều người ở bãi biển)
Ex: Should I turn on the air conditioning?
Not: Do I should I turn on the air conditioning?
Shouldn’t you be studying now?
OUGHT TO: Nên, được S + ought to + Vinf…
Ex: Lily ought to wear a raincoat because it’s raining.
(Lily phải mặc áo mưa bởi vì trời đang mưa)
Ex: If Son started 30 minutes ago, he ought to be here soon.
(Nếu Sơn đã bắt đầu 30 phút trước, anh ấy sẽ phải có mặt ở đây sớm)
Ex: I ought to have invited him to my birthday party.
(Đáng lẽ tôi nên mời anh ấy đến buổi tiệc sinh nhật của tôi)
Ex: We ought not to have ordered so much food.
Not: We don’t ought to have ordered so much food.
PHÂN BIỆT MUST/HAVE TO/SHOULD/OUGHT TO
a. Sự khác nhau giữa Must và Have to
Must và Have to đều dùng để diễn tả sự “phải làm”. Tuy nhiên:
+ Must dùng khi người nói đang bày tỏ suy nghĩ của bản thân, nghĩ đó là điều cần thiết.
Ex: I must visit my grandparents. I haven’t visited them for ages.
(Tôi phải đi thăm ông bà của mình. Đã rất lâu rồi tôi chưa đi thăm họ)
+ Have to thường không phải là sự bày tỏ của người nói, chỉ là liệt kê ra các sự kiện phải làm.
Ex: Mina can’t meet her boss on Monday. She have to work and discuss the problems.
Must dùng với thì hiện tại và thì tương lai.
Ex: They must go to school now.
(Chúng tôi phải đến trường bây giờ)
Còn Have to dùng được với tất cả các thì.
Ex: I had to go fishing yesterday.
(Tôi phải đi câu cá vào ngày hôm qua)
b. Sự khác nhau giữa Must và Should
Thông thường, Should sẽ không có ý nhấn mạnh được như Must nếu nói về sự cần thiết. Should thường là đưa ra lời khuyên, còn Must là bắt buộc.
Ex: He should stop smoking.
(Anh ấy nên dừng hút thuốc)
He must stop smoking.
(Anh ấy phải ngưng hút thuốc lại)
c. Sự khác nhau giữa Must và Ought to
Ought to thường diễn tả thiên về nghĩa vụ, bổn phận nhiều hơn là Must.
Ex: I must become a good doctor.
(Tôi phải trở thành một bác sĩ tốt)
➔ Mang hàm ý kiểu bắt buộc.
I ought to become a good doctor.
(Tôi nên trở thành một bác sĩ tốt)
➔ Mang hàm ý đây là bổn phận nên cần phải làm.
Could/Might + Have, Should/Ought To + Have, Must + Have, Would + Have
Could /Might + have + V3: có lẽ đã — dùng để nói về thứ mà ta muốn làm trong quá khứ, đã có cơ hội để thực hiện điều đó.
I could have moved out when I was 18, but I didn’t want to leave my family. (I chose to stay)
I might have moved out, but I didn’t want to leave my family. (I chose to stay)
I could have gone out with my friends but I wanted to watch the soccer game on the TV. (I could but I didn’t go with them)
I might have gone out with my friends but I wanted to watch the soccer game on the TV. (I could but I didn’t go with them)
Ở cả 2 câu, sự việc đều có thể thực hiện nhưng tôi lại chọn ở nhà xem bóng
Should/Ought to + have + V3: lẽ ra nên, lẽ ra phải — trong quá khứ, chúng ta đã không làm việc gì đó mặc dù nó là việc nên/phải làm.
You should have checked your answers thoroughly before you handed in your exam. (but you didn’t which was a mistake)
You ought to have checked your answers thoroughly before you handed in your exam. (Same but stronger than should have)
Must + have + V3: chắc là đã, hẳn là đã — khi nói về ý kiến của bản thân về những sự kiện trong quá khứ dựa vào kinh nghiệm/sự thật.
Do you know Ryan’s math grade?
I don’t know but he must have got an A. (His math is really good)
Would + have + V3: có lẽ đã — dùng khi nói về sự việc trong quá khứ, mình chọn làm nhưng đã không làm vì điều kiện không đủ, hay vì tình thế không cho phép. Thường dùng kết hợp với mệnh đề IF.
I would have moved out, but I hadn’t had enough money. (I wanted to move out but I didn’t have money)
I would have been smiling if you had brought me some flowers. (You didn’t bring me flowers, so I am not smiling)
Couldn’t Have + V3: đã không thể — dùng để nói về sự kiện trong quá khứ chúng ta muốn làm nhưng đã không làm được.
I couldn’t have visited you when I was in Paris as I didn’t know your address. (I didn’t visit you when I was in England but it was not possible anyway)
Negative Modals + V3 Table
Can’t Have / Couldn’t Have V3 99% (impossibility) I am sure he wasn’t lying, he can’t have cheated on you.
Mustn’t have + V3 85% (it can be wrong) I can’t believe him, he mustn’t have crashed. Jerry was probably joking.
May / Might not have V3 50% (probably didn’t happen) I am so curious, she may have won the contest, you never know.
Examples: One of them —- be lying and I suspect it’s Emma. a)must b)may c)must have d)can’t e)mustn’t
When did you go shopping last? It —- ages ago. a)must be b)may be c)must have been d)could be
Jane —– about the meeting as she didn’t mention about it at all. a)must hear b)must have heard c)can’t have heard d)couldn’t have heard e)needn’t have heard f)was able to hear
Reference: http://www.grammarbank.com/could-should-would-must-have.html
Phân Biệt Sự Khác Nhau, Cách Dùng Should/ Must/ Have To/ Ought To Trong Tiếng Anh
Hướng dẫn cách dùng các động từ SHOULD/ MUST/ HAVE TO/ OUGHT TO
-Thể nghi vấn của câu có chứa động từ khiếm khuyết thì động từ khiếm khuyết thường được đảo lên đầu câu chứ không dùng trợ động từ “do” hay “did”,… Ex: Do I can borrow your book? ðCan I borrow your book? (Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn không?)
-Thể phủ định của câu có chứa động từ khiếm khuyết được thành lập bằng cách thêm “not” vào sau động từ khiếm khuyến chứ không sử dụng trợ động từ “do”, “did”,… Ex: I don’t must watch television during dinner I mustn’t watch television during dinner (Tôi bị cấm xem tivi trong lúc ăn tối) “Musn’t” có nghĩa là bị cấm
-Không thêm đuôi số nhiều (thêm “s”) vào sau động từ ở ngôi thứ ba số ít Ex: He thought he mights be a president He thought he might be a president (Anh ấy đã nghĩ mình có thể trở thành tổng thống)
-Và đôi khi, các động từ khiếm khuyết không có hình thức quá khứ trong một số trường hợp nhưng đối với động từ “have to” thì ngược lại. Trong câu nghi vấn và phủ định có sử dụng “have to” được sử dụng trợ động từ, chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít thì đổi thành “has to” và có hình thức quá khứ đó là “had to” Ex: I think I have to go now. Bye, see you later! (Tôi nghĩ là tôi phải rời đi ngay bây giờ. Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn sau)
She has to quit smoking or she’ll die (Cô ấy phải bỏ hút thuốc hoặc là cô ta phải chết)
I said I had to go and he just said “okay” (Tôi nói là tôi phải đi và anh ta chỉ nói “được thôi”)
Trong nội dung bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi phân biệt về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng của “should” và “ought to”, “have to” và “must”. Một khi đã phân biệt được sự khác nhau của các động từ khiếm khuyết trên, bạn đã có thể đạt tới một mức độ thông hiểu Anh văn cao hơn, cả trong văn nói lẫn văn viết. Nào bắt đầu thôi!
1. “Must” và “Have to”
– Về mặt ngữ nghĩa, nếu khi dịch sang tiếng Việt thì cả hai từ này đều có một nghĩa là “phải làm điều gì đó” nhưng mức độ phải thực hiện công việc đó là khác nhau.
– Trong ví dụ “You must go” và “You have to go” thì có thể hiểu hai câu này có nghĩa như nhau.
– Nhưng mặt khác cũng trong cùng một ví dụ đó nhưng nếu ta chuyển hai câu trên thành thể phủ định thì chúng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau, “You musn’t go” và “You haven’t to go”. Đầu tiên, trong “you musn’t go”, câu này có nghĩa là “bạn chẳng cần phải đi đâu cả, cứ ở đó”, nó mang nghĩa tiêu cực, cấm đoán hoặc trong một tình huống “căng thẳng” nào đó. Còn về “you don’t have to go” thì nó nhẹ nhàng hơn, cái “phải” này mang tính nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc sự cần thiết hơn.
– Một sự khác biệt nữa, giúp phân biệt “must” và “have to” đó là trong bản chất nghĩa vụ, bắt buộc của sự việc đó. Ví dụ nếu bạn không thể tới dự sinh nhật của người yêu vì bạn phải đi mua sắm với mẹ thì bạn phải nói là “Sorry, I can’t come to your birthday party because I have to go to shopping with my mother” chứ bạn không nói là “Sorry, I can’t come to your birthday party because I must go to shopping with my mother”. Bởi vì việc bạn đi shopping không mang tính bắt buộc, không phải là một nghĩa vụ “thực sự” cần thiết nên bạn phải nói “have to” chứ không dùng “must”.
– Nhưng mặt khác, nếu bạn thực sự phải đi shopping với mẹ (có thể vì một lý do quan trọng nào đó là lựa quần áo để mai đi đám cưới, không có bạn đi cùng là không được) thì bạn có thể nói “I really must go to shopping with my mother”, và trong câu này bạn có thể dùng “have to” để thay thế.
– Nói tóm lại, điều cơ bản để phân biệt khi nào dùng “Must”, khi nào dùng “Have to” đó là dựa vào tính chất của sự việc. “Must”: một nghĩa vụ, nhu cầu mang tính “nội bộ”. “Have to”: một nghĩa vụ, nhu cầu bên ngoài.
– Một điều lưu ý, ở trên chúng ta có thấy một ví dụ mà trong đó “have to” có thể thay thế cho “must” nhưng chúng ta không thể làm điều ngược lại, có nghĩa là “must” thường là không thể thay thế cho “have to”
– Trong bài viết trước về “Cách sử dụng modal verb”, hẳn là chúng ta cũng đã biết thể phủ định của “must” là “musn’t có nghĩa là “cấm”. Ex: You must bring your dog far away from me. I’m allergic to dog hair. (Bạn phải mang con chó ra xa khỏi tôi. Tôi bị dị ứng với lông chó)
You musn’t smoke in the public (Bạn không được hút thuốc ở nơi công cộng)
2. “Ought to” và “Should”
– Cũng giống như “must” và “have to”, “ought to” và “should” về cơ bản là có nghĩa giống nhau, chúng đều có nghĩa là “nên”. Thực ra thì “should” lại được dùng khá rộng rãi hơn “ought to”.
– Cả “should” và “ought to” đều nói về những nghĩa vụ, bổn phận và các lời khuyên. Mặc dù vậy thì khi so sánh với “must/ have to” ta thấy có một sự tương phản về ngữ nghĩa, “should/ ought to” mang tính nghĩa vụ ít đáng kể hơn nhiều.
– Các hình thức phủ định và nghi vấn của “ought to” ngày càng trở nên hiếm hoi nhưng cũng không có nghĩa là không có.
3. Lời khuyên – Khi luyện tập sử dụng “must/have to” cũng “should/ought to” bạn nên đặt chúng trong một ngữ cảnh cụ thể. Đôi khi, chỉ là một ngữ cảnh đơn giản nhưng lại sinh ra nhiều cách sử dụng khác nhau của động từ khiếm khuyết (tương tự như ví dụ về việc bạn không thể tham dự tiệc sinh nhật của người yêu vì phải đi mua sắm với mẹ)
– Bạn có thể nghĩ về việc học tiếng Anh của mình, những điều gì là bạn phải bắt buộc thực hiện, ví dụ hoàn thành đầy đủ bài tập về nhà, hãy dùng “must” với những câu loại này. Ex: I must do all my homework.
Ex: Everyday, I have to read a short story by english.
Ex: I should learn another language before I graduate high school (Tôi nên học một ngôn ngữ khác trước khi tôi tốt nghiệp trung học)
– Ngoài ra còn có rất nhiều cách luyện tập khác, bạn có thể đặt ra một câu hỏi cho bản thân, ví dụ “How to good at math?” (Làm sao để giỏi toán) hay “How to give up smorking?” (Làm sao để bỏ thuốc lá) rồi tự đưa một danh sách các câu trả lời.
– Ở những cấp độ tiếng Anh cao hơn, để thực sự hiểu sâu sắc trong việc sử dụng các modal verbs trên, bạn nên đọc qua các giáo trình viết bằng tiếng Anh. Thực sự thì trong nội dung bài viết này chỉ để cập tới những ý nghĩa quan trọng, gần gũi trong cuộc sống chứ chưa đào sâu lắm. Nhưng vẫn hi vọng những thông tin trong bài viết có thể giúp ích cho bạn.
Bạn đang xem bài viết Modal Verbs: Must, Have To, Ought To (Các Động Từ Tình Thái) — Tiếng Anh Lớp 8 trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!