Xem Nhiều 6/2023 #️ Phân Biệt A Little Và (A) Few # Top 7 Trend | Sansangdethanhcong.com

Xem Nhiều 6/2023 # Phân Biệt A Little Và (A) Few # Top 7 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt A Little Và (A) Few mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

1. Đếm được và không đếm được

Chúng ta dùng (a) little với những từ số ít (thường không đếm được) và dùng (a) few với những từ số nhiều. Hãy so sánh: I have little interest in politics. (Tôi có ít hứng thú với chính trị.) Few politicians are really honest. (Một vài chính trị gia rất thành thực.) We’ve got a little bacon and a few eggs. (Chúng tôi có một ít thịt lợn và trứng.)

2. (a) little of và (a) few of

Chúng ta dùng (a) little of và (a) few of trước đại từ hoặc từ hạn định như the, my, these. Hãy so sánh: – Few people can say that they always tell the truth. (Một vài người có thể nói rằng họ luôn nói sự thật.) Few of us can say that we always tell the truth. (Một vài trong chúng ta có thể nói rằng chúng ta luôn nói sự thật.) – Could I try a little wine? (Tôi thử một chút rượu được không?) Could I try a little of your wine? (Tôi thử một chút rượu của bạn được không?) – Only a few children like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ thích toán.) – Only a few of the children in this class like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ trong lớp này thích toán.)

3. Cách dùng a

Có một sự khác nhau giữa little và a little, giữa few và a few. Nếu không có a, little và few luôn mang nghĩa phủ định. Chúng diễn đạt ‘không nhiều như ý muốn’ hay ‘không nhiều như mong đợi’ và những nghĩa tương tự. Ví dụ: The average MP has little real power. (Nghị sĩ bình thường có ít quyền lực thực.) Few people can speak a foreign language perfectly. (Không nhiều người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

A little và a few thì mang tính chất tích cực hơn: nghĩa của chúng gần với some. Nhóm từ mang nghĩa ‘tốt hơn là không có’ hay ‘nhiều hơn mong đợi’. Ví dụ:  Would you like a little soup? (Cậu có muốn ăn một chút súp không?) You don’t need to go shopping. We’ve got a few potatoes and some steak. (Em không cần đi chợ đâu. Chúng ta có một chút khoai tây và thịt bò rồi.) Hãy so sánh: – Cactuses need little water. (not much water) (Xương rồng cần ít nước.) (không nhiều nước) Give the roses a little water every day. (not a lot but some) (Tưới chút nước cho hoa hồng hàng ngày.) (không nhiều nhưng một chút) – His ideas are dificult and few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó và không nhiều người hiểu được chúng.) – His ideas are dificult but a few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó nhưng một vài người vẫn hiểu được chúng.)

Quite a few (không trang trọng) có nghĩa ‘một số lượng đáng kể’. Ví dụ: We’ve got quite a few friends in the village. (Chúng tôi có khá nhiều bạn trong làng.)

4. Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng

Little và few (không có mạo từ) thì khá trang trọng. Trong văn phong không trang trọng (ví dụ như các cuộc hội thoại thông thường), chúng ta thường hay dùng not much/many hay only a little/few. Ví dụ: Come on! We haven’t got much time. (Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian.) Only a few people can speak a foreign language perfectly. (Chỉ có một vài người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

Tuy nhiên, very little và very few cũng có thể được dùng trong văn phong không trang trọng. Ví dụ: He’s got very little patience and very few friends. (Anh ấy không có tính kiên nhẫn và có rất ít bạn.)

5. (a) little và (a) few không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ và dùng một mình (a) few/little nếu ý nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Some more soup? ~Just a little, please.

6. Không dùng sau be

(A) little và (a) few là những từ hạn định. Chúng thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be. Ví dụ: They had little hope. (Họ còn rất ít hy vọng.) (KHÔNG DÙNG: Their hope was little.)

7. (a) little với tính từ và trạng từ

(A) little có thể bổ nghĩa cho dạng so sánh hơn. Ví dụ: How are you? ~ A little better, thanks. (Cậu thế nào rồi? ~ Đỡ hơn chút rồi, cảm ơn.) The new model is little faster than the old one. (Mẫu mới thì nhanh hơn một chút so với mẫu cũ.)

Little thường không dùng để bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: It’s not very interesting. (Nó không thú vị.) KHÔNG DÙNG: It’s little interesting. 

A little có thể dùng như a bit, đứng trước tính từ và trạng từ với nghĩa chỉ trích hoặc phủ định. Ví dụ: You must forgive her – she’s a little confused. (Anh phải tha thứ cho cô ấy – cô ấy có hơi rối trí.) They arrived a little late. (Họ đến muộn một chút.)

Chú ý đến nhóm từ little known. Ví dụ: He’s studying the work of a little known German novelist. (Anh ấy đang nghiên cứu tác phẩm ít được biết đến của tiểu thuyết gia người Đức.)

Phân Biệt (A) Little Và (A) Few

Chúng ta dùng (a) little với những từ số ít (thường không đếm được) và dùng (a) few với những từ số nhiều.Hãy so sánh: I have little interest in politics. (Tôi có ít hứng thú với chính trị.)Few politicians are really honest. (Một vài chính trị gia rất thành thực.) We’ve got a little bacon and a few eggs. (Chúng tôi có một ít thịt lợn và trứng.)

2. (a) little of và (a) few of

Chúng ta dùng (a) little of và (a) few of trước đại từ hoặc từ hạn định như the, my, these.Hãy so sánh: – Few people can say that they always tell the truth. (Một vài người có thể nói rằng họ luôn nói sự thật.)Few of us can say that we always tell the truth. (Một vài trong chúng ta có thể nói rằng chúng ta luôn nói sự thật.) – Could I try a little wine? (Tôi thử một chút rượu được không?) Could I try a little of your wine? (Tôi thử một chút rượu của bạn được không?) – Only a few children like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ thích toán.) – Only a few of the children in this class like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ trong lớp này thích toán.)

3. Cách dùng a

Có một sự khác nhau giữa little và a little, giữa few và a few. Nếu không có a, little và few luôn mang nghĩa phủ định. Chúng diễn đạt ‘không nhiều như ý muốn’ hay ‘không nhiều như mong đợi’ và những nghĩa tương tự. Ví dụ: The average MP has little real power. (Nghị sĩ bình thường có ít quyền lực thực.)Few people can speak a foreign language perfectly. (Không nhiều người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

A little và a few thì mang tính chất tích cực hơn: nghĩa của chúng gần với some. Nhóm từ mang nghĩa ‘tốt hơn là không có’ hay ‘nhiều hơn mong đợi’. Ví dụ: Would you like a little soup? (Cậu có muốn ăn một chút súp không?) You don’t need to go shopping. We’ve got a few potatoes and some steak. (Em không cần đi chợ đâu. Chúng ta có một chút khoai tây và thịt bò rồi.)Hãy so sánh: – Cactuses need little water. (not much water) (Xương rồng cần ít nước.) (không nhiều nước) Give the roses a little water every day. (not a lot but some) (Tưới chút nước cho hoa hồng hàng ngày.) (không nhiều nhưng một chút) – His ideas are dificult and few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó và không nhiều người hiểu được chúng.) – His ideas are dificult but a few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó nhưng một vài người vẫn hiểu được chúng.)

Quite a few (không trang trọng) có nghĩa ‘một số lượng đáng kể’. Ví dụ: We’ve got quite a few friends in the village. (Chúng tôi có khá nhiều bạn trong làng.)

4. Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng

Little và few (không có mạo từ) thì khá trang trọng. Trong văn phong không trang trọng (ví dụ như các cuộc hội thoại thông thường), chúng ta thường hay dùng not much/many hay only a little/few. Ví dụ: Come on! We haven’t got much time. (Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian.) Only a few people can speak a foreign language perfectly. (Chỉ có một vài người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

Tuy nhiên, very little và very few cũng có thể được dùng trong văn phong không trang trọng. Ví dụ: He’s got very little patience and very few friends. (Anh ấy không có tính kiên nhẫn và có rất ít bạn.)

6. Không dùng sau be

(A) little và (a) few là những từ hạn định. Chúng thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be. Ví dụ: They had little hope. (Họ còn rất ít hy vọng.) ( KHÔNG DÙNG: Their hope was little.)

7. (a) little với tính từ và trạng từ

(A) little có thể bổ nghĩa cho dạng so sánh hơn. Ví dụ: How are you? ~ A little better, thanks. (Cậu thế nào rồi? ~ Đỡ hơn chút rồi, cảm ơn.) The new model is little faster than the old one. (Mẫu mới thì nhanh hơn một chút so với mẫu cũ.)

Little thường không dùng để bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: It’s not very interesting. (Nó không thú vị.)KHÔNG DÙNG:It’s little interesting.

A little có thể dùng như a bit, đứng trước tính từ và trạng từ với nghĩa chỉ trích hoặc phủ định. Ví dụ: You must forgive her – she’s a little confused. (Anh phải tha thứ cho cô ấy – cô ấy có hơi rối trí.) They arrived a little late. (Họ đến muộn một chút.)

Chú ý đến nhóm từ little known. Ví dụ: He’s studying the work of a little known German novelist. (Anh ấy đang nghiên cứu tác phẩm ít được biết đến của tiểu thuyết gia người Đức.)

Phân Biệt Little/ A Little; Few/ A Few; A Lot Of/ Lots Of; Many/ Much; Some/ Any; Plenty Of Và A Great Deal Of

Phân biệt như thế nào?

1. Little/ A little A little # little = only a little = very little A few # few = only a few = very few – A little và a few được dùng trong câu có nghĩa khẳng định (đủ để làm gì). – Little, only little,very little hay few, only few, very few thì được dùng trong câu có nghĩa phủ định (ko đủ để làm gì). Bạn có thể thấy sự khác biệt của chúng qua 2 ví dụ sau:

Eg: a. We have a little time so we’ll visit more places in HN b. Hurry up!!!We have little time.Train is leaving.

2. Few/ A few

– A few được dùng với nghĩa tích cực, few được dùng với nghĩa tiêu cực.

Eg:

Peter is a man of few words:

Peter là người đàn ông ít nói.

I just received a few letters: Tôi vừa nhận được một vài bức thư.

– A few có nghĩa là một lượng nhỏ của cái gì đó. Few có nghĩa là một lượng nhỏ gần như không đáng kể của một cái gì đó.

Eg:  There are few opportunities for promotion: Có ít cơ hội thăng tiến. He asked me a few questions: Ông ta hỏi tôi một vài câu hỏi.

3. A few/ A little  – A few/ A little: một chút, một ít – A few + danh từ đếm được – A little + danh từ không đếm được

Eg:

There are a few cakes in the bakery shop: Ở quán bán bành mỳ, có ít bánh ngọt. He ate a little chocolate in few minutes ago: Vài phút trước, anh ta đã ăn chút sô cô la.

– A little (một ít), a few (một vài) mang nghĩa xác định hơn little và few.

Eg: Let ‘s go and have a drink. We have got a little time before the train leave When did you last see mary? A few days ago.

4. A lot of/ Lots of: Không có sự khác nhau nhiều giữa a lot of với lots of – A lot of và lots of: Nhiều – A lot of và lots of + danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Eg: There are a lot of / lots of flowers in the garder: có nhiều hoa trong vườn There are a lot of / lots of water in the store: Ở cửa hàng, bán nhiều nước. There are a lot of / lots of wondeful places in Nha Trang: có nhiều điểm đến tuyệt vời ở Nha Trang.

5. Many/ Much – Many/ Much: Nhiều – Many + Danh từ đếm được

Eg: I have many books: Tôi có nhiều sách How many people are there in your famnly? Nhà bạn có bao nhiêu người? There aren`t many pens in the bookstore: Ở hiệu sách, không có nhiều bút.

– Much + Danh từ không đếm được

Eg: I don`t have much money: Tôi không có nhiều tiền He does not drink much milk: Anh ta không uống nhiều sữa.

Phân biệt từ khó

Phân biệt some và any

6. Some/ Any – Some/ Any: một ít, một vài – Some: sử dụng trong câu phủ định và khẳng định.

Eg: There are some eggs in the refrigerator: Có một vài quả trứng trong tủ lạnh There are not some meat in bow: Trong bát không có thịt Did you buy some milk? Bạn có mua ít sữa nào không?

– Any + danh từ số nhiều đến được và danh từ không đém được

Eg: Are there any bannanas in the refrigerator? Có quả chuối nào trong tủ lạnh không? No, there aren`t any bananas in the refrigerator: Không, không có quả cam nào trong tủ lạnh.

6. Plenty of – Plenty of: Nhiều

– Plenty of  + danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Eg: He has plenty of money: Anh ta có nhiều tiền The company has plenty of staffs: Công ty có nhiều nhân viên

7. A great deal of A large a mount of = a great deal of: Nhiều A large a mount of = a great deal of  + danh từ không đếm được

Eg: She spent a large a mount of / a great deal of time to travel: Cô ấy dành nhiều thời gian đề đi du lịch.

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Like

Loading…

Related

Cách Dùng A Lot Of/ Lots Of, Many/ Much, Few/ A Few, Little/ A Little

Cấu trúc: a lot of/ lots of + Danh từ (đếm được – số nhiều/ không đếm được)

Ý nghĩa: “nhiều…”A lot of = Lots of

: Hình thức động từ theo sau cụm “a lot of/ lots of + Noun” được chia dựa vào danh từ đó.

Ex:Children need a lot of time to adapt themself to new surroundings.(Trẻ em thì cần nhiều thời gian để thích nghi với môi trường mới.)

You should have bought lots of butter. It is always running out of.(Bạn lẽ ra nên mua nhiều bơ chứ. Lúc nào cũng chẳng còn bơ.)

Vietnam imported a lot of rice from Thailand this year because of bad harvest.(Vào năm nay, Việt Nam nhập khẩu rất nhiều gạo từ Thái Lan do mất mùa.)

Yesterday, I and my father grew many trees in our garden.(Hôm qua, tôi và bố đã trồng rất nhiều cây xanh ở trong vườn.)

Hình thức câu: “a lot of/ lots of” thường được dùng nhiều trong câu khẳng định.

Ex:I don’t have many comic strips, but I have many novels.(Tôi không có nhiều truyện tranh, nhưng tôi có nhiều tiểu thuyết.)

Drinking much water is very good for health, especially in sunny day.(Việc uống nhiều nước thì tốt cho cơ thể, đặc biệt vào những ngày nắng nóng.)

In this area, there are many people who are immigrant.(ở vùng này, có rất nhiều người nhập cư.)

The government is execute many policies encouraging business to invest in tourism.(Chính phủ đang thực hiện nhiều chính sách khuyến khích các doanh nghiệp đầu từ vào du lịch.)

Phân biệt “many” và “much”: ngoài sự khác nhau về hình thức của danh từ đi theo sau chúng, còn có sự khác nhau về vai trò: “much” còn đóng vai trò là phó từ (đứng sau hình thức phủ định của câu và đứng trước động từ, sau “very”), còn “many” thì không. Trong trường hợp này, “much” có nghĩa là “nhiều/ vô cùng/ rất”

Ex:I didn’t drink much at last night party. (Tôi uống không nhiều ở bữa tiệc tối qua.)I much appreciate by his bravery.(Tôi rất cảm kích trước sự dũng cảm của anh ấy.)

Hình thức câu: “many/ much” được dùng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn.

Cấu trúc: few/ a few + danh từ (đếm được – số nhiều)

Ý nghĩa: “một ít/ ít/ không nhiều…”

Phân biệt “few” và “a few”: cả hai đều có nghĩa là “ít/ một ít” nhưng chúng có sắc thái nghĩa khác nhau.

Ex:Do you get used to your new school? (Cậu đã quen với trường mới chưa?)No. It’s so boring. I have new friend, but just few.(Vẫn chưa. Thật là chán. Tớ có bạn mới, nhưng ít lắm.)

There are a few eggs in fridge. I think it they are enough to make cake.(Có một ít trứng trong tủ lạnh. Tôi nghĩ nhiêu đó đủ để làm bánh rồi.)

Phân biệt “little” và “a little”: cả hai từ đều có nghĩa là “một ít/ ít…” nhưng sắc thái nghĩa khác nhau.

Ex:I have very little time for going out with my friends because the final exam comes soon.(Tôi có rất ít thời gian để ra ngoài cùng bạn bè bởi vì kỳ thi tốt nghiệp sắp đến.)Rất ít thời gian: hầu như không có thời gian (đủ để đi chơi cùng bạn bè).

Shall we pour more milk for making this cake?(Chúng ta có nên cho nhiều sữa vào cho món bánh không?)I have already poured a little. I think it’s enough sweet.(Tôi vừa mới cho vào một ít vào đấy. Tôi nghĩ nhiêu đó đủ ngọt rồi.)Cho vào một ít: ít nhưng mà đủ ngọt.

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt A Little Và (A) Few trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!