Xem Nhiều 6/2023 #️ Phân Biệt As, When, While # Top 8 Trend | Sansangdethanhcong.com

Xem Nhiều 6/2023 # Phân Biệt As, When, While # Top 8 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt As, When, While mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Để nói về các hành động hay sự kiện diễn ra đồng thời, chúng ta có thể dùng as, when hoặc while. Tuy nhiên có một số khác biệt về cách dùng giữa chúng.

1. Dùng as, while, when để nói về hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào – Chúng ta có thể dùng cả 3 từ as, when, while để diễn tả 1 hành động hoặc sự kiện đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào. Ví dụ: As I was walking down the street I saw Joe driving a Porsche. (Tớ đang đi bộ trên phố thì thấy Joe lái một con Porsche.) The telephone always rings when you are having a bath. (Điện thoại luôn reo khi cậu đang đi tắm.) While they were playing cards, somebody broke into the house. (Trong khi họ đang chơi bài, có ai đó đột nhập vào nhà.)

– Mệnh đề chứa as, when, while có thể đứng đầu hoặc cuối câu, nhưng mệnh đề chứa as thường đưa ra thông tin ít quan trọng hơn và thường đứng đầu câu.

– Dạng tiếp diễn thường được sử dụng với hành động đang diễn ra trong thời gian dài hơn (was walking, are having, were playing). Tuy nhiên, as và while có thể đi với câu ở thì đơn giản, đặc biệt khi nêu lên trạng thái như sit (ngồi), lie (nằm) hoặc grow (lớn nên). As I sat reading the paper, the door burst open. (Khi tớ đang ngồi đọc báo, cửa đột nhiên mở.)

2. Dùng as, while để nói về những hành động kéo dài đồng thời – Chúng ta thường dùng while để chỉ 2 hành động hoặc sự kiến kéo dài đã hoặc đang diễn ra cùng lúc. Có thể dùng thì tiếp diễn hoặc đơn giản. Ví dụ: While you were reading the paper, I was working. (Trong khi cậu đang đọc báo, thì tớ lại đang phải làm việc đấy.) John cooked supper while I watched TV. (John nấu bữa tối trong khi tôi xem TV.)

– As thì được sử dụng với thì đơn giản để nói về 2 hành động hoặc cùng phát triển hoặc cùng thay đổi. Ví dụ; As I get older I get more optimistic. (Khi tớ trưởng thành hơn thì tớ trở nên lạc quan hơn.)

– Chúng ta thường dùng when để nói về tuổi, hay một giai đoạn nào đó trong cuộc đời. Ví dụ: When I was a child, we lived in London. (Khi tớ còn nhỏ, thì chúng tớ sống ở Luân Đôn.) KHÔNG DÙNG: As/while I was a child, we lived in London. His parents died when he was twelve. (Bố mẹ anh ấy mất lúc anh ấy 12 tuổi.) KHÔNG DÙNG: His parents died as/while he was twelve.

3. Dùng (just) as, (just) when để nói về những hành động ngắn xảy ra đồng thời – Ta thường dùng (just) as để diễn tả 2 hành động ngắn diễn ra đồng thời. Ví dụ: As I opened my eyes I heard a strange voice. (Khi mở mắt, tớ nghe thấy một giọng nói lạ.) Marry always arrives just as I start work. (Mary luôn tới (ngay) vào lúc tôi bắt đầu làm việc.)

– Tương tự ta cũng có thể dùng (just) when. Ví dụ: I thought of it just when you opened your mouth. (Tớ nghĩ về điều đó ngay khi cậu vừa mở miệng.)

4. Rút gọn câu với when và while Chúng ta có thể lược bỏ chủ ngữ + be sau when (đặc biệt khi mang nghĩa “bất cứ khi nào“) và sau while. Cách dùng này khá trang trọng. Ví dụ: Climb when ready. = Climb when you are ready. (Hãy leo núi khi đã sẵn sàng.) While in Germany, he got to know a family of musicians. = While he was in Germany, he got to know a family of musicians. (Trong khi ở Đức, anh ấy đã có cơ hội quen biết một gia đình nhạc sĩ.)  

Cấu Trúc When. Hướng Dẫn Phân Biệt When Và While

When là một từ rất cơ bản và được sử dụng liên tục trong giao tiếp tiếng Anh. Có thể nhiều bạn học sinh vẫn còn nghĩ rằng When chỉ được dùng để đặt câu hỏi về thời gian. Chính vì vậy, bài viết này sẽ đề cập đến cách sử dụng cấu trúc When một cách chi tiết nhất. Bài viết gồm các ví dụ minh hoạ cụ thể để giúp các bạn có thể dễ dàng hiểu hơn về cấu trúc ngữ pháp When. 

1. Sơ lược về cấu trúc When

When: trong khi, khi, lúc.

– Tuỳ thuộc vào nghĩa nhấn mạnh, dụng ý của người dùng mà mệnh đề chứa cấu trúc When được đặt linh hoạt trong câu.

– Sử dụng mệnh đề có chứa cấu trúc when nhằm bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. 

– Khi When được đặt ở đầu câu, mệnh đề phụ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. 

Ex: When you study hard, you will pass the final exam. 

(Khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ làm được bài kiểm tra cuối kì.)

2. Cấu trúc When

* Dùng với thì ở hiện tại và tương lai

When + S + present simple, S+ simple present / simple future

– Khi một hành động xảy ra ở hiện tại, thì điều gì đó sẽ xảy ra ở tương lai.

– Cấu trúc được dùng để diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai. 

Ex: When he receives our messages, he will come back.

(Khi anh ấy nhận được thông điệp của chúng ta, anh ấy sẽ quay trở lại.)

* Dùng với thì quá khứ

When + simple past, + past perfect

Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

Ex: When Jack came home, his girlfriend had left.

(Khi Jack về nhà, bạn gái của anh ấy đã rời đi.)

* Thì quá khứ đơn

When + simple past, simple past

– Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

Ex: When the clock was 5:30 p.m, the employees got off work.

(Khi đồng hồ chỉ 5:30 chiều, nhân viên tan ca.)

* Dùng với thì quá khứ tiếp diễn

When + past continuous (chỉ  thời gian cụ thể), + simple past 

– Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến.

Ex: When Lucy was learning, the phone rang.

(Khi Lucy đang học bài, chuông điện thoại reo.)

* Dùng với thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành

When + past perfect, + simple past

– Diễn tả hành động ở mệnh đề When mà đã xảy ra trước.

Ex: When the opportunity had passed, Smith felt regret.

(Khi cơ hội qua đi, Smith cảm thấy hối tiếc.)

* Dùng với thì quá khứ đơn, hiện tại đơn

When + simple past, + simple present

Ex: When the opportunity passed, I know there’s nothing can be done. 

(Khi cơ hội tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa.)

3. Một số lưu ý khi sử dụng when

Cấu trúc when trong tiếng Anh được sử dụng nhằm:

– Diễn tả hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.

– Diễn tả các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

– Đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.

4. Phân biệt When và While

While

When

Trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc…

Khi, vào lúc, hồi, trong khi…

While thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm. When thường được sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.

While thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong một thời gian dài. When thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

Ex: He went out when I arrived.

(Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi.) 

Ex: He went out while I arrived. 

(Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến.) 

XEM THÊM:

Hướng Dẫn Phân Biệt Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh

“She was playing sport when I was studying”

Cấu trúc when và while trong tiếng Anh đều được dùng nhằm để mô tả, diễn đạt những tình huống đang diễn ra trong cùng 1 thời điểm. 2 mẫu câu trên đều có sử dụng cấu trúc when và while, thế nhưng để có thể nhận biết một cách rõ ràng nhất về cấu trúc cũng như cách sử dụng của 2 loại cấu trúc này thì không phải ai cũng biết.

1. Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh

2. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh

Vị trí: Thông thường, những mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hoặc diễn giải của người dùng chúng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

2.1. Cấu trúc when trong tiếng Anh

– Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai

– Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

– Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra

– Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến

– Diễn tả 1 hành động đang diễn ra, 1 hành động ngắn xen vào

– Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ)

– Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when

2.2. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh

When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn. When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn. When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.

3. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

She was having dinner when the telephone rang.

While they were going out, somebody broke into their house.

3.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh

3.2. Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh

While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.

Chú ý: cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.

He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)

– He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)

(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

4. Bài tập áp dụng cấu trúc when và while có đáp án

6. While my mother is cooking, my grandfather ( read)…. newspaper. ( is reading)

Comments

Cách Dùng When, While Trong Tiếng Anh

When và while là hai cấu trúc câu thường xuyên gây nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn cách dùng cũng như cấu trúc của when và while.

1. Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh

2. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh

Vị trí: Thông thường, những mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hoặc diễn giải của người dùng chúng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

2.1. Cấu trúc when trong tiếng Anh

When + present simple + simple future/ simple present

Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai

Ví dụ: When you go to School, you’ll know who your friend

Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

Ví dụ: When you came to her home, he had gone to work

Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra

Ví dụ: When the concert Fire Phoenix given by Thu Minh ended, we went home

When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể) simple past

Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến

Ví dụ: When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion

Diễn tả 1 hành động đang diễn ra, 1 hành động ngắn xen vào

Ví dụ: When we called, she was taking a bath

Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ)

Ví dụ: When the opportunity passed, I realized that I had missed it

When simple past, simple present

Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when

Ví dụ: When She receive my souvenir, i will be flying to Japan

2.2. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh

When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.

Ví dụ: He was shocked when I told him the truth: Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe về sự thật.

When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

Ví dụ: She should cover her mouth when yawning: Cô ấy nên che miệng khi ngáp.

When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.

Ví dụ: I went there when I was eight years old: Tôi đã tới đây khi tôi được 8 tuổi

3. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

She was having dinner when the telephone rang.

While they were going out, somebody broke into their house.

3.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh

While + subject + verb

3.2. Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh

While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.

Ví dụ: She was playing sport when I was studying: Cô ta đã/đang chơi thể thao khi tôi đã/ đang học.

While thường được dùng với các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.

Ví dụ: I didn’t eat fast food at all while I was pregnant: Tôi gần như đã không ăn đồ ăn nhanh trong thời gian có bầu

Chú ý: Cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.

He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)

He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)

(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

4. Bài tập về cấu trúc when, while

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt As, When, While trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!