Xem Nhiều 6/2023 #️ Phân Biệt Cách Dùng Mạo Từ “A”, “An”, “The” # Top 11 Trend | Sansangdethanhcong.com

Xem Nhiều 6/2023 # Phân Biệt Cách Dùng Mạo Từ “A”, “An”, “The” # Top 11 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Cách Dùng Mạo Từ “A”, “An”, “The” mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

I. Những điểm chung về mạo từ a và an

Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.

Ví dụ: He has seen a baby (chúng ta không biết em bé nào, nội dung này chưa được đề cập trước đó): Anh ấy vừa mới gặp một em bé.

II. Phân biệt cách dùng “a” và “an”

1.1. Dùng “an” trước:

Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm: Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm “a, e, i, o“. Ví dụ: an apple (một quả táo); an orange (một quả cam)

Một số từ bắt đầu bằng “u”: Ví dụ: an umbrella (một cái ô)

Một số từ bắt đầu bằng “h” câm: Ví dụ: an hour (một tiếng)

Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt: an S.O.S/ an M.P

1.2. Dùng “a” trước:

Dùng “a“ trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h“. Ví dụ: A house (một ngôi nhà), a year (một năm), a uniform (một bộ đồng phục)…

Đứng trước một danh từ mở đầu bằng “uni…” và ” eu” phải dùng “a”: Ví dụ: a university (trường đại học), a union (tổ chức), a eulogy (lời ca ngợi)·

Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như: a lot of/a great deal of/a couple/a dozen. Ví dụ: I want to buy a dozen eggs. (Tôi muốn mua 1 tá trứng)

Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a/one hundred – a/one thousand. Ví dụ: My school has a thousand students (Trường của tối có một nghìn học sinh)

Dùng trước “half” (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn: a kilo hay a half, hay khi nó đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối): a half – share, a half – holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày). Ví dụ: My mother bought a half kilo of apples (Mẹ tôi mua nửa cân táo)

Dùng với các đơn vị phân số như : 1/3( a/one third), 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter). Ví dụ: I get up at a quarter past six (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút)

Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 4 times a day. Ví dụ: John goes to work four times a week (John đi làm 4 lần 1 tuần)

III. Cách dùng mạo từ xác định “The”

Dùng “the“ trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông, ai cũng biết. Ví dụ: The man next to Lin is my friend. (Cả người nói và người nghe đều biết đó là người đàn ông nào

Người đàn ông bên cạnh Lin là bạn của tôi. VD: The sun is big. (Chỉ có một mặt trời, ai cũng biết)

Với danh từ không đếm được, dùng “the” nếu nói đến một vật cụ thể, không dùng “the” nếu nói chung. Ví dụ: Chili is very hot (Chỉ các loại ớt nói chung): Ớt rất cay. VD: The chili on the table has been bought (Cụ thể là ớt ở trên bàn): Ớt ở trên bàn vừa mới được mua.

Với danh từ đếm được số nhiều, khi chúng có nghĩa đại diện chung cho một lớp các vật cùng loại thì cũng không dùng “the“. Ví dụ: Students should do homework before going to school (Học sinh nói chung)

The + danh từ + giới từ + danh từ:

Ví dụ: The girl in uniform(cô gái mặc đồng phục), the Gulf of Mexico(Vịnh Mexico).

Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only. VD: The only moment (khoảnh khắc duy nhất), the best week (tuần tốt lành nhất).

Dùng cho những khoảng thời gian xác định (thập niên). Ví dụ: In the 1990s (những năm 1990)

The + danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ:

Ví dụ: The boy whom you have just met is my son. Cậu bé bạn vừa nói chuyện là con trai tôi

The + danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật.

Ví dụ: The sharp = sharps (loài cá mập)

Đối với “man” khi mang nghĩa “loài người” tuyệt đối không được dùng “the“. Ví dụ: Man is polluting the environment seriously (Loài người đang làm ô nhiễm môi trường nghiêm trọng).

Dùng trước một danh từ số ít để chỉ một nhóm, một hạng người nhất định trong xã hội: The worker (Giới công nhân)

The + adj: Tượng trưng cho một nhóm người, chúng không bao giờ được phép ở số nhiều nhưng được xem là các danh từ số nhiều. Do vậy động từ và đại từ đi cùng với chúng phải ở ngôi thứ 3 số nhiều:

Ví dụ: The poor = The poor people

The poor people are supported by government. Người nghèo được hỗ trợ bởi cơ quan chính phủ

The + tên gọi các đội hợp xướng/ dàn nhạc cổ điển/ ban nhạc phổ thông: The Beatles.

The + tên gọi các tờ báo (không tạp chí)/ tàu biển/ các khinh khí cầu: The Times/ The Titanic/ The Hindenberg

The + họ của một gia đình ở số nhiều = gia đình nhà: The Peters = Mr/ Mrs Peters and children

Thông thường không dùng “the“ trước tên riêng trừ trường hợp có nhiều người hoặc vật cùng tên và người nói muốn ám chỉ một người cụ thể trong số đó:

Tương tự, không dùng “the” trước bữa ăn: breakfast, lunch, dinner. Ví dụ: We usually dinner at 7 p.m this morning. Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ

Trừ khi muốn ám chỉ một bữa ăn cụ thể: Ví dụ: The dinner that my mother cooked was very delicious. Bữa tối mà mẹ tôi nấu rất ngon

Không dùng “the” trước một số danh từ như: home, bed, church, court, jail, prison, hospital, school, class, college, university v.v… khi nó đi với các động từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó cũng vì mục đích chính. Ví dụ: I went to hospital because I was sick: Tôi đi đến bệnh viện vì tôi bị ốm

Nhưng nếu đến đó hoặc ra khỏi đó không vì mục đích chính thì dùng “the“. Ví dụ: The teacher left the school for lunch. Giáo viên đã rời khỏi trường đi ăn trưa.

2.2. Khi nào phải sử dụng “the” và không sử dụng “the” trong một số trường hợp điển hình

Những trường hợp phải dùng mạo từ “the”:

– Dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các cụm hồ (số nhiều). VD: The Red Sea, The Atlantic Ocean, the Great Lakes.

– Trước tên các dãy núi: The Rocky Mountains.

– Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trị hoặc trên thế giới: The Earth, The Sun

– The school, colleges, universities + of + danh từ riêng

– The university of London + the + số thứ tự + danh từ

– Trước tên các cuộc chiến tranh khu vực với điều kiện tên khu vực đó phải được tính từ hóa

– Trước tên các nước có hai từ trở lên

– Trước tên các nước được coi là một quần đảo. Ví dụ: The Hawaii

– Trước tên các tài liệu hoặc sự kiện lịch sử

– Trước tên các nhóm dân tộc thiểu số

– Trước tên các môn học cụ thể: The jazz music

– Trước tên các nhạc cụ khi đề cập đến các nhạc cụ đó nói chung hoặc khi chơi các nhạc cụ đó

Những trường hợp không sử dụng mạo từ “the”: 

– Trước tên một hồ. Lake Geneva

– Trước tên một ngọn núi.

– Trước tên các hành tinh hoặc các chòm sao

– Trước tên các trường này nếu trước nó là một tên riêng

– Trước tên các nước chỉ có một từ. Spain, Japan, Vietnam

– Trước tên các nước mở đầu bằng New, một tính từ chỉ hướng

– Trước tên các lục địa, tiểu bang, thành phố, quận, huyện

– Trước tên bất kì môn thể thao nào

– Trước các danh từ trừu tượng

– Trước tên các môn học chung

– Trước tên các ngày lễ, tết

– Trước tên các loại hình nhạc cụ trong các hình thức âm nhạc cụ thể

Nếu các bạn muốn tìm hiểu hơn về tiếng anh và cách sử dụng tiếng anh đừng ngần ngại liên hệ với Inspirdo Edu qua hotline 0943 556 128 hoặc email info@inspirdoedu.com để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất!

Cách Dùng Mạo Từ A

Cách dùng mạo từ tiếng Anh [A-AN-THE] dễ nhớ nhất. Trong khuôn khổ bài viết cũng sẽ chỉ ra các lỗi phổ biến khi sử dụng 3 loại mạo từ này, [KÈM BÀI TẬP và ĐÁP ÁN] giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.

1. Mạo từ là gì?

Định nghĩa mạo từ

Trong tiếng Anh, mạo từ là từ đứng trước cụm danh từ (tính từ + danh từ) và cho biết danh từ ấy nói đến một đối tượng xác định hay không xác định. Trong tiếng anh, chúng ta sẽ thường gặp 3 mạo từ: A –An –The.

2 vị trí phổ biến của mạo từ

Mạo từ đứng trước danh từ. Ví dụ: a day, a person

Mạo từ đứng trước cụm danh từ: a sunny day, a nice person

Phân loại mạo từ

Trong tiếng Anh, mạo từ được chia làm 2 loại:

– Mạo từ không xác định: a-an

– Mạo từ xác định: the

2. Cách sử dụng mạo từ a-an-the trong tiếng Anh

2.1 Cách dùng mạo từ không xác định “a” và “an”

Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.

Ví dụ:

A ball is round (nghĩa chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng): Quả bóng hình tròn

He has seen a girl (chúng ta không biết cậu bé nào, chưa được đề cập trước đó): Anh ấy vừa mới gặp một cô gái.

Dùng “an” trước:

Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm:

Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm “a, e, i, o“. Ví dụ: an apple (một quả táo); an orange (một quả cam)

Một số từ bắt đầu bằng “u”: Ví dụ: an umbrella (một cái ô)

Một số từ bắt đầu bằng “h” câm: Ví dụ: an hour (một tiếng)

Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt: an S.O.S/ an M.P

Dùng “a” trước:

*Dùng “a“ trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h“.

Ví dụ: A house (một ngôi nhà), a year (một năm), a uniform (một bộ đồng phục)…

*Đứng trước một danh từ mở đầu bằng “uni…” và ” eu” phải dùng “a”: Ví dụ: a university (trường đại học), a union (tổ chức), a eulogy (lời ca ngợi)·

*Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như: a lot of/a great deal of/a couple/a dozen.

Ví dụ: I want to buy a dozen eggs. (Tôi muốn mua 1 tá trứng)

*Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a/one hundred – a/one thousand.

Ví dụ: My school has a thousand students (Trường của tối có một nghìn học sinh)

*Dùng trước “half” (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn: a kilo hay a half, hay khi nó đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối): a half – share, a half – holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày).

Ví dụ: My mother bought a half kilo of apples (Mẹ tôi mua nửa cân táo)

*Dùng với các đơn vị phân số như : 1/3( a/one third), 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter)

Ví dụ: I get up at a quarter past six (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút)

*Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 4 times a day.

Ví dụ: John goes to work four times a week (John đi làm 4 lần 1 tuần)

2.2 Cách dùng mạo từ xác định “The”

– Dùng “the“ trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông, ai cũng biết.

Ví dụ: The man next to Lin is my friend. (Cả người nói và người nghe đều biết đó là người đàn ông nào Người đàn ông bên cạnh Lin là bạn của tôi.

The sun is big. (Chỉ có một mặt trời, ai cũng biết)

– Với danh từ không đếm được, dùng “the” nếu nói đến một vật cụ thể, không dùng “the” nếu nói chung. Ví dụ: Chili is very hot (Chỉ các loại ớt nói chung): Ớt rất cay.

The chili on the table has been bought (Cụ thể là ớt ở trên bàn): Ớt ở trên bàn vừa mới được mua.

– Với danh từ đếm được số nhiều, khi chúng có nghĩa đại diện chung cho một lớp các vật cùng loại thì cũng không dùng “the“.

Ví dụ: Students should do homework before going to school (Học sinh nói chung)

Ví dụ:

The girl in uniform (cô gái mặc đồng phục), the Gulf of Mexico (Vịnh Mexico).

· Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only: The only moment (khoảnh khắc duy nhất), the best week (tuần tốt lành nhất).

· Dùng cho những khoảng thời gian xác định (thập niên):

Ví dụ:

In the 1990s (những năm 1990)

The + danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ:

Ví dụ: The boy whom you have just met is my son. Cậu bé bạn vừa nói chuyện là con trai tôi

The + danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật.

Ví dụ: The sharp = sharps (loài cá mập)

Đối với “man” khi mang nghĩa “loài người” tuyệt đối không được dùng “the“.

Ví dụ: Man is polluting the environment seriously (Loài người đang làm ô nhiễm môi trường nghiêm trọng).

· Dùng trước một danh từ số ít để chỉ một nhóm, một hạng người nhất định trong xã hội: The worker (Giới công nhân)

The + adj: Tượng trưng cho một nhóm người, chúng không bao giờ được phép ở số nhiều nhưng được xem là các danh từ số nhiều. Do vậy động từ và đại từ đi cùng với chúng phải ở ngôi thứ 3 số nhiều:

Ví dụ: The poor = The poor people

The poor people are supported by government. Người nghèo được hỗ trợ bởi cơ quan chính phủ

The + tên gọi các đội hợp xướng/ dàn nhạc cổ điển/ ban nhạc phổ thông: The Beatles.

The + tên gọi các tờ báo (không tạp chí)/ tàu biển/ các khinh khí cầu: The Times/ The Titanic/ The Hindenberg

The + họ của một gia đình ở số nhiều = gia đình nhà: The Peters = Mr/ Mrs Peters and children

Thông thường không dùng “the“ trước tên riêng trừ trường hợp có nhiều người hoặc vật cùng tên và người nói muốn ám chỉ một người cụ thể trong số đó:

Tương tự, không dùng “the” trước bữa ăn: breakfast, lunch, dinner:

Ví dụ: We usually dinner at 7 p.m this morning. Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ

Trừ khi muốn ám chỉ một bữa ăn cụ thể:

Ví dụ: The dinner that my mother cooked was very delicious. Bữa tối mà mẹ tôi nấu rất ngon

· Không dùng “the” trước một số danh từ như: home, bed, church, court, jail, prison, hospital, school, class, college, university v.v… khi nó đi với các động từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó cũng vì mục đích chính:

Ví dụ: I went to hospital because I was sick: Tôi đi đến bệnh viện vì tôi bị ốm

Nhưng nếu đến đó hoặc ra khỏi đó không vì mục đích chính thì dùng “the“.

Ví dụ: The teacher left the school for lunch. Giáo viên đã rời khỏi trường đi ăn trưa.

3. Các lỗi thường gặp khi sử dụng mạo từ a-an-the trong tiếng Anh

3.1 Dùng nhầm lẫn giữa mạo từ không xác định “a-an” và mạo từ xác định “the

The được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đối tượng nào đó: đối tượng đó là ai, cái gì.

Khi vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất

Ví dụ: The sun (mặt trời, the world (thế giới), the earth (trái đất)

Trước một danh từ nếu danh từ này vừa được để cập trước đó

I see a dog. The dog is chasing a cat. The cat is chasing a mouse. (Tôi thấy 1 chú chó. Chú chó đó đang đuổi theo 1 con mèo. Con mèo đó đang đuổi theo 1 con chuột.)

TRước một danh từ nếu danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề

The teacher that I met yesterday is my sister in law (Cô giáo tôi gặp hôm qua là chị dâu tôi.)

Đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu

Please pass the jar of honey. (Làm ơn hãy đưa cho tôi lọ mật ong với.)

My father is cooking in the kitchen room. (Bố tôi đang nấu ăn trong nhà bếp.)

Trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ.

You are the best in my life. (Trong đời anh, em là nhất!)

He is the tallest person in the world. (Anh ấy là người cao nhất thế giới.)

The + danh từ số ít: tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật

The whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng.)

The fast-food is more and more prevelent around the world (Thức ăn nhanh ngày càng phổ biến trên thế giới.)

Đặt “the” trước một tính từ để chỉ một nhóm người nhất định

The old (Người già), the poor (người nghèo), the rich (người giàu)

The được dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền

The Pacific (Thái Bình Dương, The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, the Alps (Dãy An pơ)

The + of + danh từ

The North of Vietnam (Bắc Việt Nam, The West of Germany (Tây Đức) (Nhưng Northern Vietnam, Western Germany

The + họ (ở dạng số nhiều) có nghĩa là Gia đình

The Smiths (Gia đình Smith (gồm vợ và các con)

The Browns (Gia đình Brown)

Dùng “the” nếu ta nhắc đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng.

They went to the school to see their children. (Họ đến trường để thăm con cái họ.)

3.2 Không sử dụng mạo từ xác định “The” tùy tiện

Trước tên quốc gia, châu lục, tên núi, hồ, đường phố

(Ngoại trừ những nước theo chế độ Liên bang – gồm nhiều bang (state)

Europe;vi:Châu Âu, France, Wall Street, Sword Lake

Khi danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung chung, không chỉ riêng trường hợp nào

I like dogs.

Oranges are good for health.

Trước danh từ trừu tượng, trừ khi danh từ đó chỉ một trường hợp cá biệt

Men fear death.

The death of his father made him completely hopeless.

Ta không dùng “the” sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cách

My friend, không phải “my the friend”

The man’s wife không phải “the wife of the man”

Không dùng “the” trước tên gọi các bữa ăn hay tước hiệu

They invited some close friends to dinner. (Họ đã mời vài người bạn thân đến ăn tối.)

Nhưng: The wedding dinner was amazing (Bữa tiệc cưới thật tuyệt vời.)

Ta nói: President Obama (Tổng thống Obama, Chancellor Angela Merkel (Thủ tướng Angela Merkel..)

Không dùng “the” trong các trường hợp nhắc đến danh từ với nghĩa chung chung khác như chơi thể thao, các mùa trong năm hay phương tiện đi lại

Come by car/ by bus (Đến bằng xe ô tô, bằng xe buýt)

In spring/ in Autumn (trong mùa xuân,mùa thu), fr0m beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái qua phải)

To play golf/chess/cards (chơi golf, đánh cờ, đánh bài)

Go to bed/hospital/church/work/prison (đi ngủ/ đi nằm viện/ đi nhà thờ/ đi làm/ đi tù)

3.3 Chú ý sử dụng mạo từ “a-an” với danh từ số ít

Trước danh từ số nhiều

A/ an không có hình thức số nhiều

Ta nói apples, không dùng an apples

Không dùng trước danh từ không đếm được

What you need is confidence (Cái anh cần là sự tự tin.)

Không dùng trước tên gọi các bữa ăn trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó

Ta nói: I have lunch at 12 o’clock. (Tôi ăn trưa lúc 12h.)

Nhưng: He has a delicious dinner. (Anh ấy có một bữa tối thật ngon miệng)

4. Bài tập về mạo từ a-an-the kèm đáp án

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống (chú ý: ký hiệu “x” có nghĩa là không cần mạo từ)

A. the/the B. a/the C. a/a D. the/a

A. the/the B. a/a C. the/a D. a/the

A. the B. a C. an D. x

A. a B. the C. an D. x

A. the/the B. a/a C. the/a D. a/the

Đáp án:

1. B 2. A 3. D 4. B 5. A

Phân Biệt Cách Sử Dụng Mạo Từ A/An Và One

Mẹo tìm Google: từ khóa cần tìm + chúng tôi

Như chúng ta đã học ở bài trước, mạo từ trong tiếng Anh là một từ đứng trước danh từ để chỉ rõ danh từ đó đang đề cập tới loại đối tượng nào, và đối tượng này là xác định hay không xác định. Bài hoc này sẽ giúp các bạn phân biệt cách sử dụng mạo từ a/an và one.

Cách sử dụng mạo từ a/an và one trong tiếng Anh

1. Sử dụng để đếm hoặc đo lường thời gian, khoảng cách, cân nặng

Khi được sử dụng để đếm hoặc đo lường thời gian, khoảng cách, cân nặng, … chúng ta có thể sử dụng hoặc a/an hoặc one:

Ví dụ: £1 = a/one pound £1,000,000 = a/one million pounds

Chú ý: Bạn cần ghi nhớ rằng trong câu The rent is £100 a week thì mạo từ a đặt trước week ở đây không thể được thay thế bởi one.

Ngoài ra, các dạng câu khác thì hai mạo từ a/an và one cũng không thể thay thế lẫn nhau, bởi vì one + danh từ thường mang nghĩa ” chỉ một/không nhiều hơn một” trong khi a/an không mang nghĩa này:

Ví dụ: A shotgun is no good. (It is the wrong sort of thing.) One shotgun is no good. (I need two or three.)

2. Cách sử dụng đặc biệt của one

one ( tính từ/đại từ) được sử dụng với another/others:

Ví dụ: One (boy) wanted to read, another /others wanted to watch TV. One day he wanted his lunch early, another day he wanted it late.

one có thể được sử dụng trước day/week/month/year/summer/winter, … hoặc trước tên của ngày hoặc tháng để diễn tả thời gian cụ thể diễn ra một hành động nào đó:

Ví dụ: One night there was a terrible storm. One winter the snow fell early. One day a telegram arrived.

Cụm từ one day cũng có thể được sử dụng với nghĩa ” một ngày nào đó trong tương lai “:

Ví dụ: One day you'll be sorry you treated him so badly. (bạn cũng có thể sử dụng some day ở đây)

3. one khi được sử dụng để làm đại từ là tương đương với a/an:

Ví dụ: Did you get a ticket? Yes, I managed to get one.

Chú ý: Dạng số nhiều của one sử dụng theo cách này là some.

Ví dụ: Did you get tickets? Yes, I managed to get some.

Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk

I. Phân biệt cách dùng Say, Tell, Speak, Talk

1. Cách sử dụng SAY

– Say /seɪ/ - Said - Said /sed/ 

• Say có nghĩa là nói hoặc bảo, chú trọng vào lời của người nói ra, đến ai đó về một điều gì đó, như vậy cách dùng Say như sau:

◊ Dùng Say để nhấn mạnh cả về hành động nói và nội dung lời nói.

◊ Dùng Say khi ta nhấn mạnh vào người nói, không thường chú ý đến người nghe.

° Ví dụ:

 - She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy bị cúm)

 - Can you say something? I feel quite quiet here. (Bạn có thể nói điều gì đó không? Tôi cảm thấy ở đây khá yên ắng).

•  Ngoài ra, Say là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Một lưu ý khác, say cùng với tell được dùng trong câu tường thuật.

2. Cách dùng TELL

– Tell /tel/ – Told - Told /toʊld/

• Tell có nghĩa là kể hoặc bảo để cung cấp thông tin cho ai đó bằng việc nói hoặc viết, như vậy cách dùng Tell như sau:

◊ Dùng Tell để thể hiện hành động nói, bảo người khác làm gì hay kể về một điều gì đó. Mặt khác, tell đề cập đến cả người nói, người nghe và thông tin người nói cung cấp.

° Ví dụ:

 - Let them tell me about the reason why you went away! (Hãy để họ bảo tôi lý do vì sao bạn đã đi xa thế!)

 - My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích)

 - Tell him to clean the floor as soon as possible. (Bảo cậu ta lau nhà càng sớm càng tốt)

◊ Dùng Tell để thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.

° Ví dụ:

 - These notes told us every evidence of this theft. (Những ghi chú này đã nói cho chúng tôi mọi bằng chứng của vụ trộm).

• Ngoài ra, tell cũng là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Tell cùng với Say được dùng trong câu tường thuật.

♥ Như vậy, cách dùng Tell khác với Say ở 2 điểm sau:

 i) Tell Nhấn mạnh vào hành động nói hơn nội dung lời nói.

 ii) Tell thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.

3. Cách dùng SPEAK

– Speak /spi:k/ Spoke /spoʊk/ - Spoken /ˈspoʊ.kən/ 

• Speak có nghĩa là nói hay phát biểu, chúng ta dùng từ này để thể hiện hành động nói điều gì đó, như vậy cách dùng Speak như sau:

◊ Speak hàm chứa ý nghĩa phát biểu, nói trong một hoàn cảnh chính thức, trang trọng. Thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell, talk.

° Ví dụ:

 - She’s going to speak in public about her new MV. (Cô ấy sắp phát biểu trước công chúng về MV mới của cô ấy)

 - On be half of our company, he will speak at the annual meeting in this June. (Đại diện cho công ty chúng tôi, anh ấy sẽ phát biếu tại cuộc họp thường niên vào tháng 6 này).

• Speak là một nội động từ (intransitive verb – động từ không có túc từ đi sau). Điểm này khác với say và tell tuy nhiên giống với talk. Mặc dù, speak vẫn có thể là ngoại động từ trong một số trường hợp cụ thể.

° Ví dụ:

 - You had better speak aloud so that we can listen the announcements. (Bạn tốt hơn nên nói to để chúng tôi có thể nghe được các thông báo).

• Một lưu ý khác, Speak được dùng khi nói về ngôn ngữ nào đó.

° Ví dụ:

 - Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

4. Cách dùng TALK

– Talk /tɑːk/

• Talk có nghĩa là “nói chuyện với ai”, “trao đổi với ai về chuyện gì” nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác “nói” hơn. Như vậy cách dùng Talk cụ thể như sau:

° Ví dụ:

 - They are talking about you. (Họ đang nói về bạn đấy [chú trọng động tác nói])

 - They are Vietnamese American, so sometimes They talk to each other in Vietnamese. (Họ là Việt kiều Mỹ nên thỉnh thoảng họ chuyện trò với nhau bằng tiếng Việt).

◊ Dùng Talk hàm chứa ý nghĩa việc nói chuyện với nhau (talk to/with somebody) thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell. Với ý nghĩa nói về điều gì đó, talk gần giống với tell.

° Ví dụ:

– In order to help us understand these lessons thoroughly, the teacher asked us to talk to each other. (Để giúp chúng tôi hiểu các bài học này một cách thấu đáo, giáo viên đã yêu cầu chúng tôi nói chuyện trao đổi với nhau).

° Ví dụ:

 - They stopped talking to start work. (Họ đã dừng việc nói chuyện để bắt đầu công việc)

II. Bài tập về Say, Tell, Speak, Talk

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Is it just you or was he ….. nonsense in the get-together.

 A. Saying  B. Speaking  C. Telling   D. Talking.

2. I would not ….. no if you invite me, beautiful!

 A. Tell  B. Say   C. Talk   D.Speak

3. Generally ….. , she is a good student.

 A. Saying  B. Telling   C. Talking   D. Speaking

4. Is it ….. that English is ….. all over the world.

 A. Said – Told   B. Talked – Said

 C. Spoken – Talked   D. Said – Spoken

5. Would you mind ….. more clearly, please?

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D.Talk

6. Can you hear what he is …..?

 A. Saying   B. Speaking   C. Talking   D. Telling

7 … me about summer vacation then!

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D. Talk

8. John ….. goodbye to all his friends and left.

 A. Said   B. Spoke  C. Told  D. Talk

9. Can you ….. me the truth?

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D. Talk

10. The boy ….. to her very clearly about the task.

 A. Talk  B. Tell   C. Say   D. Speak

11. Do you agree with me! – You are ….. me!

 A. Speaking  B. Telling   C. Saying   D. Talking

12. “I will …… !” It is a way to express the agreement.

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D. Talk

* Đáp án: 1D 2B 3D 4D 5A 6A 7B 8A 9B 10D 11B 12C

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 D B D D A A B A B D B C

Bài tập 2: Điền từ say, tell, talk, speak vào chỗ trống.

* Đáp án: 

1.tell   2.say   3.said   4.told

5. speak  6.talk  7.tell   8.speak

9. say  10. talking  11. tell

12. telling (you’re telling me: đồng ý)

13. told (tell tales: vạch trần)

14. speaking (speaking of: đề cập, quan tâm)

15. speak (speak to: tường thuật rõ ràng)

16. say

17. saying (It’s hard saying: thật khó xử)

18. to say (that is to say: có nghĩa là, nói cách khác là)

19. Saying (without saying: không cần bàn cãi)

20. talk (talk so down: nói át đi)

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Cách Dùng Mạo Từ “A”, “An”, “The” trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!