Xem 25,443
Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Celebration Và Festival mới nhất ngày 04/07/2022 trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 25,443 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Phân biệt CELEBRATION và FESTIVAL
Options
lan anh
#1
Posted
:
Friday, May 31, 2013 8:35:08 AM(UTC)
Rank: Devoted Member
Groups:
Joined: 5/22/2013(UTC)
Posts: 36
Thanks: 86 times
Was thanked: 99 time(s) in 29 post(s)
Mình thấy từ này: “wedding celebrations” và “film festival”. Có phải festival là cho công đồng, còn celebration là mục đích cá nhân không? mình chưa hiểu lắm, mong bạn nào rành giải thích giúp mình với.
2 users thanked lan anh for this useful post.
Hội đồng Anh on 6/23/2013(UTC), Dĩ Vãng on 9/6/2013(UTC)
tintin
#2
Posted
:
Friday, May 31, 2013 1:27:12 PM(UTC)
Rank: Potential Member
Groups:
Joined: 4/8/2013(UTC)
Posts: 16
Was thanked: 38 time(s) in 10 post(s)
[/quote]
wedding celebrations: lễ cưới
film festival: liên hoan phim
festival: liên hoan / lễ hội
celebrations: lễ kỷ niệm
Hy vọng cách giải thích của mình đầy đủ.
Thân mến,
Tin Tin
3 users thanked tintin for this useful post.
Hội đồng Anh on 6/23/2013(UTC), quoc huy on 6/23/2013(UTC), Dĩ Vãng on 9/6/2013(UTC)
phuongthao
#3
Posted
:
Friday, May 31, 2013 1:29:23 PM(UTC)
Rank: Member of HONOR
Groups:
Joined: 5/16/2013(UTC)
Posts: 181
Thanks: 254 times
Was thanked: 570 time(s) in 168 post(s)
-
FESTIVAL:
- music festivals
- film festivals
- cultural festivals such as the Lantern Festival in China or this week’s La Tomatina in Buñol, Spain
-
Xem giải thích nghĩa trong từ điển
:
http://oald8.oxfordlearnersdictionaries.com/dictionary/festival
dùng festival cho các từ sau:
- a birthday party
- a wedding reception
- your graduation day
- a party to celebrate getting the IELTS score you need
- Xem giải thích nghĩa trong từ điển:
http://oald8.oxfordlearnersdictionaries.com/dictionary/celebration
CELEBRATION: dùng celebration cho các sự kiện sau:
-
Có thể dùng festivals hoặc celabration cho các sự kiện tôn giáo như
Diwali
của người Hindu and Sikhs or
Eid
của người Hồi giáo.
3 users thanked phuongthao for this useful post.
Hội đồng Anh on 6/23/2013(UTC), quoc huy on 6/23/2013(UTC), Dĩ Vãng on 9/6/2013(UTC)
sunset
#4
Posted
:
Friday, May 31, 2013 2:48:23 PM(UTC)
Rank: Devoted Member
Groups:
Joined: 5/8/2013(UTC)
Posts: 37
Thanks: 4 times
Was thanked: 106 time(s) in 33 post(s)
Bạn xem những cụm từ này nè, mình đã lên BBC search cho bạn đó,
-
Full coverage of Queen Elizabeth’s Diamond Jubilee celebrations
-
Margaret Thatcher death celebration parties .
-
Luton Carnival: Town set for cultural celebration
-
a nationwide celebration of the UK’s orchestras and live music
15th Anniversary Celebration
-
year end celebration
-
New Year’s Eve celebration in Times Square in New York.
-
Tunisian Festival Unites Jews With Muslims
-
the Sundance Film Festival
-
London Design Festival
3 users thanked sunset for this useful post.
Hội đồng Anh on 6/23/2013(UTC), quoc huy on 6/23/2013(UTC), Dĩ Vãng on 9/6/2013(UTC)
Users browsing this topic
Forum Jump
You cannot post new topics in this forum.
You cannot reply to topics in this forum.
You cannot delete your posts in this forum.
You cannot edit your posts in this forum.
You cannot create polls in this forum.
You cannot vote in polls in this forum.
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Celebration Và Festival trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!