Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Soon Và Early mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Nhiều bạn học tiếng anh có suy nghĩ rằng soon và early là hai từ ngữ có nghĩa tương đồng nên có thể sử dụng thay thế nhau được. Tuy nhiên đây là một suy nghĩ sai lầm. Vì hai từ này có hàm nghĩa khác nhau. Trong khi soon diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra trong một tương lai rất ngắn thì early diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường.
1. Soon
Là một trạng từ
Diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra trong một tương lai rất ngắn.
Ngoài nghĩa là sớm, chúng ta có thể dịch soon là sắp, chẳng bao lâu nữa …
Ví dụ:
She will have to leave soon. ( Cô ấy sắp phải rời đi.)
Learning english was hard at the beginning, but soon I got used to it. (Học tiếng anh ban đầu thì khó khăn nhưng chẳng bao lâu tôi đã quen với điều đó.)
2. Early
Vừa có thể dùng như một trạng từ và tính từ.
Diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường
Diễn tả một sự việc diễn ra ở thời điểm gần với thời điểm bắt đầu của một giai đoạn thời gian.
Ví dụ:
– Sử dụng như một tính từ
I received her early response . ( Tôi đã nhận được sự trả lời sớm của cô ấy.)
In my early life, I lived in the church. (Trong giai đoạn đầu đời, tôi đã sống trong nhà thờ.)
– Diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường
The party will start at 9 pm, but she arrived 30 minutes early. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu vào 9h tối nhưng cô ấy đã đến sớm hơn 30 phút.)
He always go to company early. (Anh ấy luôn đến công ty sớm.)
– Diễn tả một sự việc diễn ra ở thời điểm gần với thời điểm bắt đầu của một giai đoạn thời gian.
I met her early this week. (Tôi đã gặp cô ấy hồi đầu tuần này.)
She often gets up early in the morning. (Cô ấy thường thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Nhiều bạn học tiếng anh có suy nghĩ rằng soon và early là hai từ ngữ có nghĩa tương đồng nên có thể sử dụng thay thế nhau được. Tuy nhiên đây là một suy nghĩ sai lầm. Vì hai từ này có hàm nghĩa khác nhau. Trong khi soon diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra trong một tương lai rất ngắn thì early diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường.- Sử dụng như một tính từ- Diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường- Diễn tả một sự việc diễn ra ở thời điểm gần với thời điểm bắt đầu của một giai đoạn thời gian.
Phân Biệt “Soon” Và “Early”
Chào các bạn, trong quá trình dạy học mình nhận thấy cặp từ “soon” và “early” là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn cho các bạn khi sử dụng nhất, vì khi dịch sang tiếng Việt chúng đều có nghĩa là “sớm”. Vậy mình xin chia sẻ với các bạn các cách để phân biệt cặp từ này.
I/ Trước hết, về mặt TỪ LOẠI, trong khi “soon” là trạng từ (bổ sung cho động từ) thì “early” có thể vừa là tính từ (bổ sung cho danh từ) vừa là trạng từ.
II/ Những CÁCH SỬ DỤNG cụ thể của chúng như sau:
SOON (ADV) – Diễn tả một thời điểm ngắn trong tương lai tính từ hiện tại: They will contact you again soon – Họ sẽ sớm liên lạc lại với bạn.
– Diễn tả một thời điểm ngắn tính từ một thời điểm/ sự kiện cụ thể: He decided to quit his job, but he soon regretted this decision – Anh ta quyết định bỏ việc, nhưng anh ta nhanh chóng (sớm) hối hận về quyết định này.
– Diễn tả mong muốn của bản thân về thời điểm để làm/ xảy ra một sự việc nào đó: I would like to see him as soon as possible – Tôi muốn gặp anh ta càng sớm càng tốt. I hope he will resign soon – Tôi hy vọng anh ta sẽ từ chức sớm.
EARLY (ADJ + ADV) – Xảy ra trước so với thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm cụ thể nào đó: I saw him earlier. He didn’t look so well – Tôi mới/ vừa/ có thấy anh ta (rồi). Trông anh ta không được khỏe lắm.
– Xảy ra trước so với thời điểm thông thường / thời điểm đã định/ thời điểm được mong đợi: The invitation said 9pm but they arrived early – Thiệp mời nói lúc 9 giờ nhưng họ đến sớm. We will have an early dinner tonight – Tối nay chúng ta sẽ có một bữa tối sớm (hơn so với thông thường). Sore breasts, back pain, heightened sense of smell are early signs of pregnancy – Đau tức ngực, đau lưng và khứu giác nhạy cảm là những triệu chứng sớm của việc có thai.
– Thuộc về sự khởi đầu của một giai đoạn (ngày/ sự nghiệp / cuộc đời etc.): I usually wake up early in the morning – Tôi thường dậy sớm vào buổi sáng. In his early life, Barrack Obama spent a few years in Indonesia with his mother – Trong những năm tháng đầu đời, Barrack Obama đã sống ở Indonesia vài năm với mẹ ông ta.
III/ PHÂN BIỆT: – I will have to leave soon – Tôi sẽ phải về sớm (sắp sửa phải về; phải về trong một khoảng thời gian ngắn tính từ bây giờ). – I will have to leave early – Tôi sẽ phải về sớm (so với thời gian quy định; trước thời gian kết thúc thật sự).
IV/ BÀI TẬP THỰC HÀNH: Chọn Soon hay Early cho những tình huống sau? 1. It looks like it’s going to rain (soon/early). 2. When I arrived at the party there was nobody, so I guess I arrived (early/ soon). 3. My aunt is in her (early/soon) 40s but she looks quite young for her age. 4. (Early/Soon) actions will help us save many lives. 5. Don’t worry! Your family will be here (early/soon) to look after you. 6. There is no (early/soon) warning for this type of cancer. 7. We didn’t bring any food. You should have told us (earlier/sooner). 8. The (earlier/sooner) you take the exam, the better. 9. She recovered (early/ soon) after the accident. 10. My grandparents took part in this movement in the (early/soon) 1960s.
Trang Bui
Share this:
Like this:
Like
Loading…
Phân Biệt Soon Và Early; Soon Và Shortly; Early Và Ealier/Early On
SOON Và EARLY Khác Nhau Ra Sao?
SOON: có nghĩa là “không bao lâu nữa tính từ lúc này” (lúc phát ngôn.)
As soon as possible: càng sớm càng tốt kể từ giờ phút này
EARLY: có nghĩa là trước thời điểm bình thường theo quan niệm xã hội, trước thời gian đã lên kế hoạch.
Get up early: dậy sớm (so với thời gian dậy thông thường trong xã hội: có thể là 5-6g là sớm nếu ai cũng dậy lúc 7-8g)
Get married early: kết hôn sớm
Get married as early as you can, but not too early: Hãy kết hôn càng trẻ càng tốt nhưng đừng kết hôn lúc còn quá trẻ)
SOON Và SHORTLY Khác Nhau Ra Sao?
SOON là một khái niệm chỉ tương lai không xa, nhưng vẫn rất mơ hồ, không rõ không xa là gần bao nhiêu. Khi hai người nói See you soon có thể là vài giờ sau, vài ngày sau, hay vài tuần sau họ gặp nhau, không thể biết rõ, trừ khi là người trong cuộc.
SHORTLY ngược lại có nghĩa rất rõ ràng so với SOON. KHi ai đó nói SHORTLY thì việc gì đó sẽ sắp sửa xảy ra trong thời gian rất ngắn ngủi, thường tính bằng phút chứ không tính bằng giờ. Thí dụ phi công trưởng của máy bay hay thông báo với hành khách rằng: Ladies and gentlemen, we are landing shortly (Thưa quý ông quý bà, chúng ta sắp sửa hạ cánh trong ít phút nữa thôi.)
Early và Ealier/Early on Khác Nhau Ra Sao?
EARLY chỉ có một nghĩa là “sớm”, tức là:
EARLY có nghĩa là trước thời điểm thông thường mọi người vẫn hay làm gì đó, trước thời gian đã hẹn nhau, đã sắp xếp, đã lên lịch.
It’s too early to say: Còn quá sớm để khẳng định.
EARLIER có 2 nghĩa:
Nghĩa 1. EARLIER là “sớm hơn” dùng theo cấu trúc so sánh hơn.
Today, I got up earlier than usual: Hôm nay tôi dậy sớm hơn mọi ngày.
Earlier in his career, he was honest; now he is a crook: Lúc mới vô nghề, nó rất thật thà, giờ thì nó rất ma giáo/ma mãnh.
As I said earlier…: Như tôi mới nói vừa rồi (Hoặc “Như tôi đã nói trước đây” nếu đã rất lâu rồi)
EARLY ON có nghĩa khác hẳn tất cả những từ kia:
EARLY ON có nghĩa là “ở thời kỳ đầu”, “ở giai đoạn đầu”
We have to teach children good manners early on: Chúng ta phải dạy trẻ phép tắc lịch sự ngay từ lúc chúng còn nhỏ.
Early on in the movie, the main character’s daughter is kidnapped. Mới bắt đầu phim là con gái của nhân vật chính đã bị bắt cóc.
Cấu Trúc As Soon As Trong Tiếng Anh
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản – AS SOON AS dùng với ý nghĩa “ngay khi” trong cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Bài viết bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.
A. Sơ lược Conjunction (Liên từ)
– Conjunction (Liên từ) là những từ dùng để liên kết hai từ, các cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau.
– Trong tiếng Anh có 3 loại liên từ: Coordinating Conjunctions (liên từ kết hợp), Correlative Conjunctions (liên từ tương quan) và Subordinating Conjunctions (liên từ phụ thuộc).
– Một số liên từ phụ thuộc thường gặp: As soon as, when, while, just as, as, until, after, although, because, before, as long as, in case, so as to=in order to, otherwise, whether, unless, so, so that…
Ví dụ:
When I see Fiona tomorrow, I’ll tell her this
(Khi tôi gặp Fiona vào ngày mai, tôi sẽ nói với cô ấy việc này)
While I was talking on the phone, they were calling for all passengers to board the bus to the beach
(Trong khi tôi đang nói chuyện điện thoại, họ đang gọi tất cả các hành khách lên xe buýt đi tới bãi biển)
I feel like nobody ever knew me until you knew me
(Tôi cảm thấy như không có ai biết đến tôi đến khi em biết tôi)
Unless he helps us, we can not succeed
(Nếu anh ấy không giúp chúng ta, chúng ta không thể thành công được)
B. Cách sử dụng cấu trúc As soon as
1. Cấu trúc AS SOON AS dùng để diễn tả một hành động mà đã được thực hiện ngay tức thì sau một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2
Thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
I called my dad as soon as I arrived to Hanoi
(Tôi đã gọi cho bố mình ngay sau khi tới Hà Nội)
Shen ran away as soon as she received a call from her boyfriend
(Cô ấy chạy đi ngay sau khi nhận được cuộc gọi từ bạn trai)
Kenny bought a ring for his wife as soon as he was paid the salary
(Kenny đã mua một chiếc nhẫn cho vợ mình ngay sau khi ông ấy nhận được tiền lương)
My mom was angry as soon as she saw my test score
(Mẹ tôi đã rất tức giận ngay sau khi bà nhìn thấy điểm thi của tôi)
I laughed as soon as she was slipped
(Tôi đã cười to ngay sau khi cô ấy bị trượt chân)
Tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:
2. Cấu trúc AS SOON AS để diễn tả một hành động mà đã được thực hiện ngay tức thì sau một hành động khác trong tương lai.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2
Thì tương lại đơn Thì hiện tại đơn
Ví dụ:
I’ll call you as soon as I get home
(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau khi tôi về nhà)
He will buy a diamond ring for his wife as soon as he is paid the salary
(Ông ta sẽ mua một chiếc nhẫn kim cương cho vợ mình ngay sau khi được trả lương)
My mom will angry with me as soon as she sees my test score
(Mẹ tôi sẽ tức giận với tôi ngay sau khi bà nhìn thấy điểm thi của tôi)
I will give a job for you as soon as you graduate this university
(Tôi sẽ cho bạn một công việc ngay sau khi bạn tốt nghiệp trường đại học này)
She will get married as soon as her lover returns from the war
(Cô ấy sẽ kết hôn ngay sau khi người yêu trở về từ chiến tranh)
Thật là dễ dàng để sử dụng được liên từ “As soon as” trong lời nói hàng ngày cũng như trong các bài thi phải không nào, nó đơn giản chỉ có 2 cách dùng chính như trên.
*** Chú ý: Cấu trúc as soon as còn được dùng với nghĩa bằng của chữ soon với nghĩa càng sớm càng tốt, thường đi với possible hoặc S + can / could
C. Cách dùng cấu trúc As soon as nâng cao trong tiếng Anh
1. Cấu trúc AS SOON AS đứng đầu câu
Diễn tả hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói
Cấu trúc:
As soon as + S + V(present) …, S + will + V(inf)
Ví dụ: As soon as I meet him, I’ll hold him tight (Ngay khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ ôm anh ấy thật chặt)
Diễn tả hai hành động kéo dài từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc:
As soon as + S + have/has + V(past participle) …, S + will + V(inf)
Ví dụ: As soon as I have finished the class, I’ll go shopping with friends (Ngay sau khi kết thúc lớp học, tôi sẽ về đi shopping với bạn bè.)
2. Cấu trúc AS SOON AS trong câu đảo ngữ
Cấu trúc:
As soon as + S + V(past)…, S + V(past)
Ví dụ:
As soon as my son finished his homework, he went to bed
I phoned him as soon as I went home
As soon as I got into the bath, someone knocked at the door.
D. Bài tập cấu trúc AS SOON AS trong tiếng Anh – CÓ ĐÁP ÁN
Bài tập cấu trúc AS SOON AS – Bài tập 1
Nối 2 câu cho sẵn sử dụng As soon as
1. He received the telegram. He started at once.
2. He finished his work. He went out immediately.
3. The bus arrived. At once the passengers rushed to board it.
4. The mother saw her son. She embraced him immediately.
5. The bell rang. Presently the students ran out of the class.
6. I went to bed. I fell asleep within no time.
7. She said it. At once she realized her mistake.
8. We heard the news. At once we rushed to the hospital.
9. I saw a snake. At once I ran away.
10. My friend saw me. He stopped the car at once.
Bài tập cấu trúc AS SOON AS – Bài tập 2
Chia động từ trong ngoặc
1. You may have a biscuit as soon as we …home. (get)
2. I called my mom as soon as I … to Hanoi. (arrive)
3. She went away as soon as she … a call from her dad. (receive)
4. I’ll call you as soon as I … home (get)
5. He will buy a diamond ring for his girl friend as soon as he … paid the salary (be)
6. My brother will angry with me as soon as he … my test score (see)
7. As soon as I knew the truth, you no longer … my friend any more. (be)
8. He … on the air-conditioner as soon as he … in the room. (turn/get)
9. My teacher says she … me the article as soon as she … Internet connection. (send/have)
10. As soon as you … him, remember to tell him I am waiting here. (meet)
Đáp án bài tập cấu trúc AS SOON AS
Bài tập 1:
1. As soon as he received the telegram, he started.
2. As soon as he finished his work, he went out.
3. As soon as the bus arrived, the passengers rushed to board it.
4. As soon as the mother saw her son, she embraced him.
5. As soon as the bell rang, the students ran out of the class.
6. As soon as I went to bed, I fell asleep.
7. As soon as she said it, she realized her mistake.
8. As soon as we heard the news, we rushed to the hospital.
9. As soon as I saw a snake, I ran away.
10. As soon as my friend saw me, he stopped the car.
Bài tập 2:
1.get
2.arrived
3.received
4.get
5.is
6.sees
7.was
8.turns/gets
9.will send/has
10.meet
As Soon As, As Long As, As Well As, As Far As: Cấu Trúc &Amp; Cách Dùng
Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu bốn cấu trúc rất thường xuyên gặp trong văn viết, văn nói cũng như trong các bài tập ngữ pháp đó là: As soon as, as long as, as well as và as far as.
Nhìn thoáng qua thì cách viết và cấu tạo của chúng khá giống nhau nhưng ngữ nghĩa và cách dùng lại khác nhau hoàn toàn nhé.
As soon as dùng để diễn tả một hành động được thực hiện ngay sau một hành động khác, có thể trong quá khứ hoặc tương lai. As soon as có thể đứng giữa hoặc đứng đầu câu, miễn là đứng ở mệnh đề chỉ hành động xảy ra sau.
1.1 Cách dùng trong quá khứ
Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2 Thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
I called my dad as soon as I arrived to Hanoi.
⟹ Tôi đã gọi cho bố mình ngay sau khi tới Hà Nội.
As soon as we got out the car, it started raining.
⟹ Ngay sau khi chúng tôi ra khỏi ô tô thì trời bắt đầu mưa.
As soon as he finished his work, he went out.
⟹ Ngay sau khi kết thúc công việc, anh ấy đã đi ra ngoài.
1.2 Cách dùng trong tương lai
Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2 Thì tương lai đơn Thì hiện tại đơn
Ví dụ:
As soon as I have the information, I’ll tell you.
⟹ Ngay sau khi tôi có thông tin, tôi sẽ nói cho bạn
I will have a shower as soon as Iget home.
⟹ Tôi sẽ đi tắm ngay sau khi tôi trở về nhà.
I will give a job for youas soon as you graduate this university
⟹ Tôi sẽ cho bạn một công việc ngay sau khi bạn tốt nghiệp trường đại học này.
Đôi khi, các bạn cũng có thể gặp cấu trúc sau đây, diễn tả hành động kéo dài từ thời điểm hiện tại đến tương lai. Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2 Thì tương lai đơn Thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
As soon as I have finished the show, I’ll go home.
⟹ Ngay sau khi kết thúc show, tôi sẽ về nha ngay.
1.3 Cách dùng trong câu mệnh lệnh
As soon as được dùng trong các câu mệnh lệnh với mục đích diễn tả một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Trong trường hợp này, cả 2 mệnh đề thường được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
1.4 Trong câu đảo ngữ (As soon as đứng đầu câu)
As soon as + S + Ved/ V2, S + Ved/ V2 = No sooner/ Hardly + had + S + Ved/ V2 + than/ when + S + Ved/ V2
Ví dụ:
As soon as my son finished his homework, he went to bed.
⟹ No sooner/ Hardly had my son finished his homework than/when he went to bed.
Chú ý:
Cấu trúc As soon as thường đi với “possible” hoặc S + can / could với nghĩa càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể.
Ví dụ:
2.1 Dùng để so sánh
Tuy được biết đến như một cụm từ mang ý nghĩa cố định, không thể dịch nghĩa từng từ để hiểu cả cụm từ nhưng trong trường hợp này bạn hoàn toàn có thể. Khi đó, as long as được dùng dựa trên cấu trúc as + Adj + as.
Ví dụ:
This ruler is as long as my notebook
⟹ Cái thước này dài bằng quyển vở của tôi.
2.2 Dùng với nghĩa “trong suốt thời gian” hoặc “trong thời kì này”
Ví dụ:
I’ll never forgive you as long as I live.
⟹ Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho anh chừng nào tôi còn sống.
2.3 Dùng với nghĩa tương tự Providing/ Provided that (miễn là) hoặc On the condition that (với điều kiện)
Đây là nghĩa được dùng nhiều nhất hiện nay của cụm từ này. As long as = So long as trong trường hợp này.
Ví dụ:
I’ll remember that film as long as I live.
⟹ Tôi sẽ nhớ bộ phim đó miễn là tôi còn sống
You can borrow the car so long as you don’t drive too fast.
⟹ Bạn có thể mượn chiếc ô tô miễn là bạn không lái quá nhanh.
2.4 Nhấn mạnh sự lâu dài của hành động trong một khoảng thời gian
Ví dụ:
The Asian Games can last as long as a month.
⟹ Một kì đại hội Thể thao Châu Á có thể kéo dài đến một tháng.
Cấu trúc as well as dùng để nối hai mệnh đề, đưa ra những thông tin đã biết và nhấn mạnh những thông tin mới được đề cập ở mệnh đề sau. Nói cách khác, nó thường dùng để liệt kê những bộ phận cùng tính chất trong câu.
3.1 Sau As well as là động từ
S + V1 +…, as well as + V2 … V2 thường chia ở dạng V-ing. Trong trường hợp V1 ở dạng nguyên thể thì V2 cũng ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
He hurt his arm, as well as breaking his leg. (V2 chia ở dạng V-ing)
⟹ Ông ta vừa bị thương ở cánh tay, vừa gãy chân nữa.
I have to clean the floors as well as cook the food. (V2 chia ở dạng nguyên thể)
⟹ Tôi phải lau dọn nhà cửa và cả nấu ăn nữa.
3.2 Sau As well as là danh từ, tính từ, đại từ
Ở trường hợp này chúng ta sử dụng rất tự nhiên phù hợp với nghĩa của câu, không có gì phức tạp về ngữ pháp.
Ví dụ:
She is beautiful as well as intelligent.
⟹ Anh ấy đẹp trai cũng như thông minh nữa.
Mary, as well as Ann, was delighted to hear the news.
⟹ Mary, cũng như Ann, đã rất vui mừng khi nghe tin này.
We have a responsibility to our community as well as to our families.
⟹ Chúng ta cần có trách nhiệm với cộng đồng cũng như với gia đình.
Chú ý:
Cấu trúc As well as ở trường hợp trên có thể sử dụng cấu trúc Not chúng tôi also để viết lại câu như sau
Ví dụ:
She is beautiful as well as intelligent.
⟹ She is not only beautiful but also intelligent.
Ở ví dụ “Mary, as well as Ann, was delighted to hear the news”, động từ được chia theo chủ ngữ 1 là Mary. Đây được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Nếu câu có cấu trúc S1, as well as S2 + V thì V sẽ luôn được chia theo S1.
3.3 Dùng để so sánh
Cũng giống như As long as, as well as cũng được dùng ở dạng so sánh ngang bằng với cấu trúc as + Adv + as.
Ví dụ:
She speaks English as well as her father.
⟹ Cô ấy nói tiếng Anh cũng giỏi như bố cô ấy vậy.
3.4 As well đứng ở cuối câu với nghĩa “ngoài ra”, “thêm vào đó” hoặc “nữa đấy”
Chú ý: Không đặt dấu phẩy trước as well.
Ví dụ:
He has a car as well.
⟹ Ngoài ra, anh còn có cả ô tô nữa.
Một số cụm từ hay đi với as far as:
As far as I know = To my knowledge: Theo như tôi được biết
As far as I know, he isn’t comming today.
⟹ Theo như tôi biết thì hôm nay anh ta không tới.
As far as sb/sth is concerned: Theo quan điểm của ai về điều gì
He said that Sarah will do anything she can to help us, as far as he is concerned.
⟹ Anh ấy nói rằng Sarah sẽ làm bất kỳ điều gì có thể để giúp chúng ta, theo anh ấy là như thế.
As far as it goes: tốt nhất, không thể tốt hơn được nữa
It’s a good essay as far as it goes.
⟹ Đó là một bài tiểu luận tốt nhất rồi.
As far as I can see, there are only two reasons for such an action.
⟹ Theo tôi thấy chỉ có hai lý do cho hành động đó.
Bài tập vận dụng
Mình đã giới thiệu xong bốn cấu trúc rất quen thuộc phía trên, có điều gì thắc mắc các bạn hãy để lại bình luận cho mình biết nhé.
Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Soon Và Early trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!