Xem Nhiều 4/2023 #️ Thành Thạo Cách Sử Dụng On In At Nhanh Chóng # Top 11 Trend | Sansangdethanhcong.com

Xem Nhiều 4/2023 # Thành Thạo Cách Sử Dụng On In At Nhanh Chóng # Top 11 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Thành Thạo Cách Sử Dụng On In At Nhanh Chóng mới nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

5

(99.9%)

400

votes

1. Cách sử dụng giới từ IN

Giới từ “in” chỉ địa điểm

Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ “in” sẽ dùng cho các địa điểm mang tính chung chung, bao quát lớn như khu vực, quốc gia, thành phố… 

Ví dụ:

In Hanoi

In Korea

In Asia

In Vietnam

Giới từ “in” cũng được sử dụng với các từ chỉ vị trí trong lòng một cái gì đó.

Ví dụ:

in a bottle

in a small box

in the sea

Giới từ “in” chỉ thời gian

Khi nói một khoảng thời gian chung chung như thiên niên kỷ, thập kỷ, các năm, các tháng trong năm, thời gian trong tuần, hay trong ngày, … người ta sẽ sử dụng giới từ “in” đi kèm trước đó.

Ví dụ:

In the summer of 1976

In winter

In 2020

In August

In five days

In the morning

XEM NGAY

2. Cách sử dụng giới từ ON

Trong bộ ba giới từ “on, in, at”, giới từ on được sử dụng với phạm vi về thời gian và địa điểm ở tầm trung, chi tiết hơn so với giới từ “in” nhưng lại rộng hơn so với “at”.

Giới từ “on” chỉ địa điểm

So với giới từ “in’, giới từ “on” được sử dụng để chỉ các địa điểm cụ thể hơn như chỉ địa chỉ phố, đường, hay trên các phương tiện giao thông,…

Ví dụ:

On Ly Thuong Kiet street

On a bus

On Le Van Luong stress

Có một cách đơn giản khác để phân biệt cách sử dụng “on, in, at” trong câu. Đó là giới từ on thường chỉ các địa điểm trên bề mặt một cái gì đó.

Ví dụ: 

on this desk

on this surface

on the top of the bookshelf

Giới từ “on” chỉ thời gian

Tương tự như giới từ “on” chỉ địa điểm, giới từ “on” chỉ thời gian cũng mang tính cụ thể hơn so với “in”, thường được dùng để chỉ đích danh các thứ trong tuần, ngày trong tháng và các ngày lễ có chứa từ “day”.

Ví dụ:

On Sunday

On 15th January

On Christmas day

Trong cách sử dụng “on, in, at”, giới từ “at” biểu thị các địa điểm thời gian một cách chính xác và cụ thể nhất.

Giới từ “at” chỉ địa điểm

Nếu giới từ “on” hay đi kèm với các địa chỉ tên đường phố, thì giới từ at sẽ chỉ cụ thể hơn khi gắn cả số nhà và tên phố, hay một địa chỉ có phạm vi nhỏ hơn như nhà, công ty, trường học.

Ví dụ: 

At 60 Le Van Luong

At 90 Ly Thuong Kiet

At school

Giới từ “at” còn được sử dụng trong cụm giới từ chỉ vị trí ở phía cuối hay ở đáy.

Ví dụ:

At the bottom of the box

At the end of the road

Giới từ “at” chỉ thời gian

Đây là giới từ được sử dụng thường xuyên nhất khi nhắc tới một mốc thời gian cụ thể. Thông thường nó sẽ chỉ một giờ chính xác, một dịp đặc biệt mà không chứa từ “day”, hoặc đi cùng với các từ như “time”, “moment”, “present”,…

Ví dụ: 

At 3.08 p.m

At Christmas

At present

At that time

At the moment

4. Bài tập giới từ in on at trong tiếng Anh

Bài 1: Điền “on/in/at’ vào chỗ trống thích hợp

..……… Thursday 

………. 8 o’clock

.……… autumn

………. June 

………… Christmas 

……….. half past four

………. 1990 

………… October 28th 

………… Sunday morning

………. March 20th 

…………. 1999 

………… Easter

………. Friday 

……….. August 15th 

…………10 o’clock

………. summer 

……….. winter 

…………Monday afternoon

………. the morning 

……….. the evening 

Đáp án:

On

At

In

In

At

At

In

On

On

On

In

At

On

On

At

In

In

On

In

In

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp

1. Mary wants to live and work ……… Ha Noi.

A. on

B. in

C. at 

2. My father is working …….. the farm.

A. on

B. in

C. at

3. Linda is standing ……… the crossroad. She doesn’t know whether to go straight on, turn left, or turn right.

A. in

B. at

C. on

4. ……… university, she was an excellent student.

A. at

B. in

C. on

5. My grandparents live……… 90 Hoang Hoa Tham.

A. in

B. on

C. at

6. There is a romantic film ………TV now.

A. in

B. on

C. at

Đáp án:

B

A

B

A

C

B

Comments

Thành Thạo Cách Đặt Câu Hỏi Với Which ?

Trong tiếng Anh, which và what có ý nghĩa gần giống nhau nhưng cách đặt câu hỏi với which, what lại có những khác biệt nhất định. Những người mới học tiếng Anh phải cực kỳ thận trọng trong việc sử dụng 2 từ này để không mắc phải sai lầm dù là giao tiếp cơ bản hay các bài tập . Qua bài viết này, bạn sẽ có thể phân biệt câu hỏi which và what cũng như áp dụng chúng trong thực tế.

1. Ý nghĩa which, what và cách sử dụng

– Which will you have, coffee or tea ? (Bạn sẽ dùng cà phê hay trà?)

– What do you have for breakfast? (Bạn dùng gì cho bữa sáng?)

Ngoài là từ để hỏi, which và what còn đóng vai trò là một tính từ nghi vấn. Trong trường hợp này, khi đặt câu hỏi với which và what sẽ có cấu trúc là: which/what + noun (danh từ), giống với cách sử dụng của câu hỏi với whose. Cấu trúc này dùng để hỏi về một loại sự vật nào đó được giới hạn trong danh từ có mặt trong câu nên người nghe sẽ có thể hình dung rõ ràng về câu trả lời của mình.

– Which way to get to the bus stop? (Đường nào để đến điểm dừng xe buýt thế?)

– What kind of book will you choose to review? (Bạn sẽ chọn loại sách gì để phê bình thế?)

Đây là 2 điểm chung lớn của which và what nên thường khiến không ít người không thể phân biệt. Tuy nhiên, which và what có sự khác nhau đáng kể trong cách sử dụng và vai trò trong câu. Người học tiếng Anh cần phải đặc biệt lưu ý cách dùng which và what để tránh mắc phải những sai lầm đáng tiếc trong các bài tập đặt câu tiếng Anh hay trong giao tiếp.

2. Phân biệt câu hỏi which và what

Cụ thể, which và what có 2 khác biệt lớn nhất:

a/ Which và what có cùng ý nghĩa là “cái gì, cái nào” nhưng câu hỏi với which sẽ có câu trả lời hạn chế về một trong những thứ được đề cập đến trong câu , còn câu hỏi với what thì không giới hạn đáp án.

Which kind of movies do you prefer, fiction movies or action movies? (Bạn thích thể loại phim nào hơn, phim hành động hay viễn tưởng?)

What movies do you usually watch? (Bạn thường xuyên xem phim gì?)

Trong ví dụ 1, câu hỏi với which có câu trả lời bị giới hạn giữa phim hành động và phim viễn tưởng. Đây là câu hỏi lựa chọn với which có câu trả lời hạn chế. Còn trong ví dụ 2, người được hỏi có thể có nhiều câu trả lời về bộ phim mình thường xuyên xem.

– Which of you agree with our new regulations? (Những ai đồng ý với quy định mới của chúng ta nào?)

– Which friend are you close best? (Người bạn nào mà bạn thân nhất?)

– What để hỏi về nghề nghiệp: What is John? = What does John do? (John làm nghề gì?)

– What để hỏi về hình dáng, vẻ ngoài của con người: What is Mary like? = What does Mary look like? (Mary trông như thế nào?)

Ngoài sự khác nhau trong đặt câu hỏi với whic h, what mà 2 từ vựng này còn có sự khác nhau về vai trò trong câu:

– Which được dùng làm đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ: I bought two books, both of which I really like. (Tôi đã mua 2 cuốn sách, cả 2 cuốn tôi đều thực sự thích.)

Trong ví dụ trên, đại từ “which” thay thế cho danh từ “books” đứng trước.

– Which mang ý nghĩa là “bất cứ … nào”

Ví dụ: Try which way you can, please! (Hãy thử bất cứ cách nào bạn có thể!)

– Bên cạnh cách đặt câu hỏi với what mang nghĩa là “cái gì”, chúng ta còn có thể sử dụng what trong nhiều trường hợp đặc biệt khác. Chẳng hạn what for (để làm gì), so what (thì đã sao), what’s up? (có chuyện gì).

Áp dụng kiến thức đã tiếp thu được bên trên để vận dụng vào bài tập thực hành sau đây.

Bài tập: Điền which hoặc what thích hợp vào chỗ trống

a/ — boys can do this exercise?

b/ — color is your daughter’s hair?

c/ — do you often do after very lesson?

d/ — is the best choice for me?

Đáp án:

a/ Which boys can do this exercise? (Ai có thể làm bài tập này nào?)

b/ What color is your daughter’s hair? (Tóc cháu gái cô màu gì vậy?)

c/ What do you often do after very lesson? (Bạn thường làm gì sau mỗi giờ học?)

d/ Which is the best choice for me? (Sự lựa chọn nào tốt nhất cho tôi?)

Đặc biệt, những phương pháp học tiếng Anh tại English Town chính là “liều thuốc” đặc trị hữu hiệu nhất dành cho nhiều đối tượng khác nhau dù là người mất gốc hay tiếng Anh cho người đi làm , người lớn tuổi. Tại đây, tất cả mọi người đều không có khoảng cách về địa vị hay tuổi tác. Tất cả đều là những người đồng hành tin cậy để giúp đỡ, truyền động lực, cảm hứng cho nhau vì mục tiêu chung là chinh phục tiếng Anh mà ai cũng mong muốn đạt được.

Nếu bạn cũng muốn trình độ ngoại ngữ của mình tăng lên không ngừng thì đừng chần chừ nữa, cánh cửa của English Town luôn chào đón tất cả mọi người.

Thành Thạo Và Phân Biệt Fit, Suit Và Match

Hôm nay, Enmota sẽ giúp các bạn phân biệt 3 Fit,suit và match từ có chung một nét nghĩa nhưng cách sử dụng lại rất khác nhau này.Trong tiếng Anh, cả “fit”, “suit” và “match” đều mang nghĩa “phù hợp.” Vậy trong trường hợp muốn nói “Chiếc áo này thật hợp với tôi,” các bạn sẽ dùng “suit” hay “fit”? Khi muốn nói “Chiếc áo tôi mới mua thật hợp để mặc cùng chiếc quần ở nhà,” các bạn sẽ dùng “fit” hay “match”?phân biệt fit, suit và match

FIT (v) /fɪt/

Đây là một động từ mang nghĩa “to be the right size or shape for someone or something” – vừa, khít với ai, cái gì về mặt kích cỡ, hình dáng (thường dùng để nói về quần áo, giầy dép). Ví dụ:

+ My new shoes fit me perfectly. (Đôi giầy này vừa khít với tôi.)

+ Your car is too big to fit in this alley. (Xe của cậu quá lớn để vừa con hẻm này.)

+ I tried the skirt but it did not fit. (Tôi đã thử cái váy nhưng nó không vừa.)

SUIT (v) /suːt/

Động từ “suit” mang hai nghĩa:

– “Suit” có nghĩa là phù hợp, khiến ai trông hấp dẫn hơn, tôn lên thần thái của ai đó (chủ yếu dùng khi nói về màu sắc, kiểu dáng của trang phục,..) Ví dụ:

+ You should wear more blue because it really suits you. (Bạn nên mặc màu xanh thường xuyên hơn vì nó thực sự hợp với bạn đấy.)

+ Princess dress doesn’t suit me, I don’t have the waistline for it.  (Tôi không thích váy thắt eo kiểu công chúa lắm, tôi không có đường hông đẹp để mặc nó.)

Lưu ý: Với cách dùng này, không nói “I suit…”

– “Suit” còn mang nghĩa là thuận tiện, phù hợp với ai (thường dùng để nói về sự yêu thích hay giờ giấc, lịch trình trong hoàn cảnh cụ thể.) Ví dụ:

+ This pizza shop suits people who really like seafood pizza. (Cửa hàng pizza này rất hợp với những người thực sự thích pizza hải sản.)

+ If we met at 7 at a coffee shop on Kim Ma street, would that suit you fine? (Nếu chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ ở một quán cà phê trên đường Kim Mã thì có tiện cho bạn không?)

MATCH(v) /mætʃ/

Động từ này thường được dùng để nói về sự phù hợp của 2 vật có cùng màu sắc, thiết kế, kiểu dáng hoặc cùng loại. Ví dụ:

+ This polka dot tie matches your white shirt. (Cái cà vạt chấm bi này hợp với chiếc áo sơ mi trắng của anh đấy.)

+ Do you think these two colors match? (Anh có nghĩ là hai màu này hợp với nhau không?)

Cách Sử Dụng For, Since, Yet, Already, Just Thì Hiện Tại Hoàn Thành

“For”: Hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó không xác định.

Ví dụ : I have been sick for four days.

Trong ví dụ trên, hành động “have been sick” kéo dài trong khoảng thời gian là bốn ngày. Vì vậy, “for” được đặt ở trước “four days”.

“Since”: Mô tả thời điểm bắt đầu khi hành động diễn ra.

Ví dụ: I have been sick since last Wednesday.

Đối với trường hợp này, việc bị ốm ra từ thời điểm thứ Ba tuần trước, từ “since” đặt trước “Wednesday”.

Sử dụng for, since, yet, already, just trong thì hiện tại hoàn thành

Khi đặt câu nghi vấn, ta cần sử dụng từ để hỏi là “How long”:

Ví dụ:

A: How long have you been sick?

B: For four days/ Since last Wednesday.

“Just”: Dùng để mô tả hành động mới xảy ra.

“Already”: Dùng trong câu khẳng định, mô tả hành động kết thúc sớm hơn so với dự kiến.

“Yet”: Thể hiện hành động mong muốn sẽ diễn ra, sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn trong tiếng Anh.

– I have just met her.

– Have you read this book yet?

– They have already had all the tickets.

Trong câu đầu tiên, diễn tả hành động gặp gỡ diễn ra cách đây không lâu

Ở câu thứ hai, họ kỳ vọng người nghe đã thực hiện hành động “read” hay chưa

Câu thứ ba, cụm từ “already had”, cho biết họ có những chiếc vé nhanh hơn so với dự định.

Làm vài bài tập về for, since, yet, already, yet

– We have just done it. – Chúng tôi vừa làm việc đó.

– They have just had an idea. – Họ vừa có một ý tưởng.

– It is a bad party. Most people have already gone home. – Một bữa tiệc tồi tệ. Hầu hết mọi người đã đi về nhà.

– Have you spoken to her yet? – Bạn đã nói chuyện với cô ấy chưa?

– Billy hasn’t written his report yet. – Billy chưa viết bản báo cáo của anh ấy.

– We’ve lived in Ho Chi Minh since 2009. – Chúng tôi sống ở Hồ Chí Minh vào năm 2009.

– I haven’t heard from him for 3 months. – Tôi chưa nghe gì từ anh ấy khoảng 3 tháng.

Bạn đang xem bài viết Thành Thạo Cách Sử Dụng On In At Nhanh Chóng trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!