Top 8 # Khác Nhau Giữa Going To Và Will Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Sansangdethanhcong.com

Sự Khác Nhau Giữa ‘Will’ Và ‘Be Going To’ Như Thế Nào?

Cách dùng của ‘will’ ở thì tương lai đơn

Trong tiếng Anh, người ta thường dùng thì tương lai đơn để nói về những điều không thể kiểm soát được. Một sự việc xảy ra trong tương lai nhưng chúng ta khó có thể đoán biết được điều đó.

Will được sử dụng để nói về tương lai như một sự thật hiển nhiên. Một sự thật không thể thay đổi được, ví dụ như về thời gian, về lễ, Tết…

Ví dụ: It will be Tet holiday in 4 days (4 ngày nữa là đến Tết rồi)

It will be International Women’s day in Tuesday (Thứ ba là ngày quốc tế phụ nữ rồi. Điều đó là sự thật hiển nhiên)

Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để nói về tương lai mà chúng ta nghĩ là điều đó có thể xảy ra. Đây chỉ là ý kiến cá nhân phỏng đoán. Nó có thể hoặc không xảy ra.

Ví dụ: I think Lan will pass the exam (Tôi nghĩ là Lan sẽ vượt qua được kỳ thi)

Chúng ta có thể dùng thì tương lai đơn để nói về quyết định điều gì đó mà một sự việc khác vừa xảy ra.

Ví dụ thêm về cách dùng ‘will ‘

It is raining. I will tell John to take a raincoat (Trời mưa rồi. Tôi sẽ nói John mang theo áo mưa).

The bus just passed. I will drive her to work (Xe buýt vừa đi qua rồi. Tôi sẽ chở cô ấy đi làm).

Những từ đi kèm với will ở thì tương lai thường là I think, I believe, I am sure, expect, probably, like,…

Ví dụ:

I think I will go shopping with you today (Tôi nghĩ là hôm nay tôi sẽ đi mua sắm với bạn)

I believe David will come home soon (Tôi tin là David sẽ về nhà sớm thôi)

Cách dùng ‘be going to’

‘Be going to’ cũng được sử dụng ở thì tương lai. Nhưng cách dùng sẽ khác với ‘will’

Chúng ta thường dùng ‘be going to’ để nói về quyết định làm điều gì đó trước khi nói về nó.

Ví dụ: “Why do you want to quit your job?” (Tại sao anh lại muốn nghỉ việc)

“I am going to work in A company” (Tôi sẽ làm việc ở công ty A)

Ví dụ: Let’s look at the black clouds in the sky. It is going to rain.

Dùng ‘going to’ để nói về một hành động tại thời điểm xảy ra.

Ví dụ: Come in, it is going to rain heavily (Vào nhà đi, trời mưa to rồi đấy)

Sự khác nhau giữa will và be going to

‘Will’ dùng để đoán. Không có bằng chứng nào về việc đó cả. Sự việc chỉ là do ý kiến cá nhân mà thôi. Tuy nhiên, ‘be going to’ dùng để nói về sự phỏng đoán nhưng có cơ sở. Ví dụ khi nhìn trời nhiều mây đen, bạn có thể nói rằng trời có thể mưa (và khi đó chúng ta dùng ‘be going to’).

‘Will’ dùng để nói về những hành động không có sự chuẩn bị trong tương lai. Còn ‘be going to’ lại dùng để nói về những hành động đã chuẩn bị trước.

Ví dụ: I will fly to HCM (Tôi sẽ bay vào TPHCM nhưng thật tình tôi vẫn chưa mua vé và vẫn không biết là ngày nào). Còn nếu bạn đã có vé sẵn thì bạn thay bằng ‘going to’. Nghĩa là “I am going to HCM.

Kết luận

Will Và Be Going To Khác Nhau Chỗ Nào?

Will và Be Going to đều được sử dụng để diễn tả những dự định, sự việc diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên vì có phần hơi giống nhau về mặt ngữ nghĩa nên chúng dễ bị nhầm lẫn với nhau. Vậy khi nào thì dùng “Will”, khi nào dùng “Be Going To”?

Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này!

1. Will

Dùng để chỉ một việc chưa được đưa ra quyết định, hoặc dự đoán trong tương lai (mức độ chắc chắn xảy ra thấp)

VD: One day people will travel to Mars.

( Một ngày nào đó con người sẽ lên Sao Hỏa)

Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc nhờ ai đó làm gì

VD: Will you be quiet!

Will you send this letter for me, please?

(Bạn sẽ gửi cái thư đó cho tôi chứ, làm ơn.)

Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói (Ví dụ như lời hứa)

VD: I’m too tired to walk home. I think I will get a taxi.

(Tôi mệt quá không thể đi bộ về nhà. Tôi nghĩ là tôi sẽ bắt taxi để về)

Dùng khi nói về một sự kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai

VD: David will be five years old next month.

(David sẽ tròn 5 tuổi vào tháng tới)

Dùng để hứa hẹn làm điều gì đó

VD: Thank for lending me the money. I will pay you back on Friday.

2. Be going to

Dùng cho một dự đoán về tương lai nhưng chỉ khi có một dấu hiệu ở hiện tại cho thấy điều sẽ xảy ra trong tương lai, nhất là tương lai gần. Người nói cảm thấy chắc chắn điều sẽ xảy ra.

VD: Look at those black clouds. It ‘s going to rain.

(Nhìn những đám mây đen kìa. Chắc là trời sắp mưa.)

Dùng để nói về một việc mà chúng ta quyết định làm hay dự định làm trong tương lai.

VD: We are going to have a meal.

(Chúng tôi sắp dùng bữa)

Will không diễn tả một dự định

It’s her birthday. She’s going to have a meal with her friends.(Đúng)

She‘ll havea meal. (Sai)

Nhưng chúng ta thường dùng Be going to cho một dự định và Will cho các chi tiết và lời nhận xét

We’re going to have a meal. There’ll be about ten of us. ~ Oh, that’ll be nice.

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng giống như Be going to

We’re going to drive/We’re driving down to the South of France. ~ That’ll be a long journey. ~ Yes, it’ll take two days. We’ll arrive on Sunday.

Chúng ta có thể dùng cả Will và Be going tođể dự đoán việc xảy ra trong tương lai nhưng Be going to thân mật hơn và thông dụng hơn trong văn nói thường ngày.

I think United will winthe game

Hoặc

I think United are going to win the game

Khác Biệt Giữa Become, Get, Go, Come, Grow, Turn, Fall,… (128)

Become, get, go, come, grow và turn đều được dùng với nghĩa tương tự nhau khi nói về sự thay đổi. Sự khác biệt giữa chúng vô cùng phức tạp – nó một phần dựa vào ngữ pháp, một phần dựa vào nghĩa và một phần dựa vào thói quen sử dụng.

I. Become

Become dark, become a pilot etc

Become có thể được dùng trước tính từ và danh từ khi nói về sự thay đổi.

It was 

becoming very dark

.(Trời đang

trở nên rất tối

.)

What do you have to do to 

become a pilot

?(Bạn phải nên làm gì để

trở thành một phi công

?)

Become thường không được dùng để nói về những hành động có chủ đích.

Please 

get ready

 now. (NOT Please become ready now.)(Hãy

chuẩn bị sẵn sàng

ngay bây giờ nào.)

II. Get

1. Get dark, younger etc

Get (không trang trọng) thường được dùng với các tính từ (không có danh từ phía sau).

It was

 getting very dark.

 (informal)(Trời đang

trở nên rất tối

.)

You

 get younger

 every day. (informal)(Em trông

trẻ hơn

mỗi ngày.)

Get cũng được dùng trước các phân từ quá khứ như lost, broken, dressed, married. 

They 

got married

 in 1986, and 

got divorced 

two years later.(Họ

đã kết hôn

vào năm 1986, và

ly hôn

vào hai năm sau đó.)

Chúng ta thường dùng go, không dùng get, để nói về sự thay đổi về màu sắc và những thay đổi theo chiều hướng xấu (ví dụ như go mad – trở nên tức giận) – xem phần III phía dưới.

Get không thường đứng trước danh từ để nói về sự thay đổi.

became a grandfather

 last week. (NOT I got-a-grandfather-…)(Tôi được

lên chức ông

vào tuần trước.)

Về get used to, xem phần 605.

2. Get + infinitive

Thỉnh thoảng chúng ta cũng có thể dùng get với một động từ nguyên mẫu có to để nói về sự thay đổi từ từ. 

After a few weeks I 

got to like

 the job better.(Sau một vài tuần, tớ

cảm thấy thích

công việc đó hơn.)

She’s nice when you 

get to know

 her.(Cô ấy sẽ tốt bụng khi anh

dần hiểu

cô ấy hơn.)

III. Go

Go red, go mad etc

Go có thể đứng trước tính từ để nói về sự thay đổi, đặc biệt trong lối nói thân mật. Thường có hai trường hợp:

a. Sự thay đổi về màu sắc

Go (không dùng get) thường dùng để nói về những thay đổi trong màu sắc.

Leaves

 go brown

 in autumn. (NOT Leaves get brown-…)(Lá

chuyển vàng

vào mùa thu.)

She 

went white

 with anger.(Cô ta

trắng bệch

vì tức giận.)

Suddenly everything 

went black

 and I lost consciousness.(Mọi thứ đột nhiên

tối sầm đi

và tôi hôn mê.)

Các ví dụ khác: go blue with cold (lạnh cóng) / red with embarrassment (đỏ mặt vì xấu hổ) / green with envy (ghen tỵ). 

Turn cũng có thể dùng trong những trường hợp này (xem bên dưới), và grow cũng thế khi nói về sự biến đổi từ từ. Go không trang trọng bằng turn và grow.

b. Thay đổi theo chiều hướng xấu

Go (không dùng get) được sử dụng đứng trước tính từ trong một số trường hợp nói về sự thay đổi (chuyển biến) xấu đi. Với người: go mad (tức giận) (BrE), crazy (điên khùng) , deaf (điếc) , blind (mù) , grey (bạc đầu) hoặc bald (hói); với ngựa: go lame (bị què) ; với máy móc: go wrong (bị hư) ; với sắt: goes rusty (bị rỉ sét) ; với thịt, cá hoặc rau củ: go bad (bị ôi/ thiu); với phô mai: goes mouldy (bị mốc); với sữa: goes off or sour (bị hư/chua/hỏng), với bánh mì:  goes stale (bị mốc/hư); với bia, nước chanh, nhạc cụ và bánh xe: go flat (bị mất chất/hỏng/xì hơi).

He 

went bald 

in his twenties. (Cậu ấy

bị hói

ở độ tuổi 20)

The car keeps 

going wrong

.(Chiếc xe cứ liên tục

bị hỏng.

)

Chú ý rằng: chúng ta dùng get, không dùng go khi đi với old (già/cũ), tired (mệt mỏi) và ill (ốm/bệnh).

IV. Come

Come true etc

Come được dùng trong một số trường hợp nhất định để nói về những việc có kết thúc tốt đẹp. Cụm thường được dùng nhất là come true (thành hiện thực) và come right (ổn thoả).

I’ll make all your dreams 

come true

.

(Mình sẽ khiến mọi giấc mơ của cậu

thành sự thật.

)

Trust me – it will all 

come right

 in the end.(Tin tớ, rồi cuối cùng mọi thứ cũng sẽ

ổn thoả.

)

Come + infinitive có thể được dùng để nói về sự thay đổi trong trạng thái tinh thần hoặc thái độ, quan điểm.

I slowly 

came to realise

 that she knew what she was doing.(Tôi

dần nhận ra rằng

cô ấy biết rõ mình đang làm gì.)

You will 

come to regret

 your decision.(Rồi em

sẽ thấy hối hận

về quyết định của mình thôi.)

V. Grow

Grow old etc

Grow được dùng đứng trước tính từ, đặc biệt là khi nói về sự thay đổi từ từ, chậm chạp.Từ này trang trọng hơn get hay go, hoặc có tính cổ điển, hoa mỹ.

Without noticing it he 

grew old

.(Ông ấy

dần già đi

mà không hề nhận ra nó.)

When they 

grew rich

 they began to drop their old friends.(Khi họ

trở nên giàu có

, họ bắt đầu bỏ quên những người bạn cũ.)

As the weather 

grows colder

, my thoughts turn to holidays in the sun.(Khi trời

trở lạnh

, tâm trí em chỉ nghĩ về những ngày nghỉ dưới ánh mặt trời.)

Grow + infinitive cũng được dùng (tương tự come + infinitive) để nói về những thay đổi trong quan điểm, thái độ, đặc biệt là khi nó diễn ra từ từ.

He

 grew to accept 

his stepmother, but he never 

grew to love

 her.(Thằng bé

dần chấp nhận

người mẹ kế, nhưng nó không bao giờ

yêu

bà ấy.)

VI. Turn

Turn red etc

Turn thường được dùng để diễn tả sự thay đổi có thể thấy được hoặc những sự thay đổi đột ngột. Thường đứng trước các từ chỉ màu sắc (và trang trọng hơn go).

She 

turned bright red

 and ran out of the room.(Cô ấy

đỏ bừng mặt

và chạy ra khỏi phòng.)

He 

turns nasty 

after he’s had a couple of drinks.(Anh ta

trở nên khó chịu

sau khi uống vài ly.)

Ta có thể dùng turn trước một số để nói đến những cột mốc quan trọng của tuổi tác.

turned fifty

 last week. It’s all downhill from now on.(Tôi đã

bước sang tuổi 50

vào tuần trước. Kể từ bây giờ, tất cả sẽ xuống dốc.)

Turn into được dùng trước các danh từ.

He’s a lovely man, but when he gets jealous he 

turns into a monster

.(Anh ấy là một chàng trai đáng mến, nhưng khi ghen anh ấy như

biến thành một con quái vật.

)

A girl has to kiss a lot of frogs before one of them

 turns into

a prince

.(Một cô gái phải hôn rất nhiều con ếch trước khi một trong số chúng

hóa thành một chàng hoàng tử

.)

Turn to và turn into đều có thể được dùng trước tên vật liệu. 

Everything that King Midas touched 

turned (in)to gold

.(Mọi thứ bị vua Midas chạm vào đều

biến thành vàng

.)

They stood there as if they had been

 turned (in)to stone

.(Họ đứng ở kia như thể bị

hóa đá

.)

Để đề cập đến sự thay đổi về nghề nghiệp, tín ngưỡng, xu hướng chính trị,.. chúng ta thỉnh thoảng dùng  turn cùng với một danh từ (không có giới từ hoặc mạo từ) hoặc với một tính từ.

He worked in a bank for thirty years before

 turning painter.

(Anh ấy làm việc cho ngân hàng trong 30 năm trước khi

trở thành họa sĩ

.)

Towards the end of the war he 

turned traitor.

(Đến gần cuối cuộc chiến, cậu ta

trở thành kẻ phản bội

.)

At the end of her life she

 turned Catholic.

(Vào khoảnh khắc cuối đời, cô ấy

trở thành tín đồ Thiên Chúa giáo.

)

Turn (in)to cũng có thể được dùng để nói về việc biến đổi thứ này thành thứ khác.

In the Greek legend, Circe 

turned men into pigs.

(Trong thần hoại Hy Lạp, thần Circe

biến đàn ông thành heo

.)

VII. Fall

Fall ill,…

Fall được dùng với ý nghĩa ‘become’ (trở nên) trong fall ill (bị ốm), fall asleep  (buồn ngủ) and fall in love (yêu).

VIII. Động từ có nguồn gốc từ tính từ: 

thicken, brighten

,…

Một số động từ có nguồn gốc từ tính từ mang nghĩa ‘get more …’ (trở nên…) hoặc ‘make more…’ (làm/khiến cho…) cũng có thể được dùng khi nói về sự thay đổi. Đa số chúng kết thúc bằng –en. Ví dụ:

The fog 

thickened.

(Sương mù

trở nên dày đặc

.)                       

They’re 

widening 

the road here.(Họ đang

mở rộng đường

ở đây.)

The weather’s beginning to 

brighten 

up. (Thời tiết đang

trở nên sáng sủa hơn

.)

His eyes 

narrowed. 

(Mắt ông ấy

nheo lại

.)

Could you 

shorten 

the sleeves on this jacket?(Cô có thể

thu ngắn

tay áo của chiếc áo khoác này được không?)

IX. Sự bất biến/không thay đổi:

stay

keep, remain

Khi nói đến những thứ không thay đổi, chúng ta có thể dùng stay, keep hoặc remain trước các tính từ. Remain thì trang trọng hơn.

How do you manage to

 stay young

 and fit?                 (Bằng cách nào mà chị lại

luôn trẻ trung

và khỏe mạnh như thế?)

Keep calm.

(Hãy

giữ bình tĩnh

.)

I hope you will always 

remain so charming.

(Mình hy vọng cậu sẽ luôn

giữ được vẻ quyến rũ

như thế.)

Stay và remain đôi khi cũng được dùng trước một cụm danh từ.

Keep có thể dùng trước V-ing.

Keep smiling

 whatever happens.(Hãy

luôn mỉm cười

dù có chuyện gì xảy ra.)

Để biết được các cách sử dụng khác của những từ chỉ sự thay đổi được đề cập trong phần này, hãy tìm một cuốn từ điển tốt.

Khác Nhau Giữa Been To Và Gone To

Trong các cấu trúc câu sử dụng thì hoàn thành dường như đều cần động từ “go”, quá khứ phân từ “gone” thường được thay thế bởi quá khứ phân từ của hệ từ “be”, gọi là “been”. Điều này làm phát sinh các câu có ý nghĩa tương phản nhau.

Khi “been” được sử dụng, hàm ý thể hiện rằng, tại thời điểm được đề cập, hành động “going” đã diễn ra trước đó, nhưng chủ thể không còn ở vị trí được đề cập. Khi “gone” được sử dụng hàm ý một lần nữa được thể hiện rằng hành động “going” đã diễn ra trước đó, nhưng chủ thể vẫn ở (hoặc có thể chưa chạm tới) vị trí đề cập.

Ví dụ:

My father has gone to China. – Bố tôi đã đi đến Trung Quốc. (Ông ấy đang ở Trung Quốc hoặc đang trên đường đến đó tại thời điểm hiện tại)

My father has been to China. – Bố tôi đã đến Trung Quốc. (Ông ấy đã viếng thăm Trung quốc một vài lần trong đời.)

When I returned, John had gone to the shops. – Khi tôi trở lại, John đã đi đến các cửa hàng (John đã ra khỏi nhà).

When I returned, John had been to the shops. – Khi tôi trở lại, John đã đến các cửa hàng. (Chuyến mua sắm đã hoàn thành, John có thể đã về nhà.)

Lưu ý rằng “been” được dùng trong các câu trên như thể nó là động từ chuyển động (được theo sau bởi các cụm từ trạng ngữ chỉ chuyển động, giống như các cụm từ bắt đầu với “to”), khác với công dụng như là một phần của hệ từ “be”.

So sánh:

Sue has been to the beach. – Sue đã đến bãi biển rồi. (Như đã đề cập, Sue đã đi đến bãi biển vài lần trước đó)

Sue has been on the beach. – Sue đã ở bãi biển. (Công dụng của been như một phần của động từ “be”; cô ấy đã dành thời gian ở bãi biển)

Các câu trên với thì hiện tại hoàn thành có thể so sánh thêm với các câu thay thế sử dụng thì quá khứ đơn, ví dụ như”

My father went to China. – Bố tôi đã đi Trung Quốc

Thông thường, thì này sẽ được dùng nếu một một khung thời gian cụ thể trong quá khứ được đề cập(“in 1995”, “last week”) hoặc được ngụ ý bởi tình huống (ví dụ sự kiện là phần của của một câu chuyện, hoặc chủ thể không còn sống hoặc không còn khả năng thực hiện hành động). Việc dùng hình thức câu này không tự xác định được chủ thể có còn ở vị trí đề cập hay không.

Như vậy, có thể thấy được sự khác nhau rõ rệt giữa “gone to” và “been to” nằm ở chỗ ý nghĩa thể hiện của mỗi cụm động từ. “Gone to” ngụ ý rằng chủ thể thực hiện hành động có thể đã hoặc đang trên đường đến vị trí được đề cập, trong khi “been to” ngụ ý chủ thể đã đến vị trí đó vài lần trước kia.

Nguồn: https://www.eslbuzz.com/the-difference-between-been-to-and-gone-to/