Top 5 # Phân Biệt In Time On Time Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Sansangdethanhcong.com

Phân Biệt On Time Và In Time

* ‘On time’ = đúng giờ, không trễ. Nếu một sự việc nào đó xảy ra “on time”, tức là nó xảy ra đúng giờ qui định hay vào đúng lúc dự tính: . Ex:- The 11.45 train left on time. (= it left at 11.45) (Chuyến xe lửa 11 giờ 45 khởi hành lúc 11 giờ 45) .

– A : I’ll meet you at the corner at 7.30

B: Okay, but please on time (= don’t be late / be there at 7.30)

– A (Tôi sẽ gặp bạn ở góc đường lúc 7h30)

– The conference was very well organized. Everything began and finished on time.

(Buổi hội thảo được tổ chức rất chu đáo. Mọi việc đều bắt đầu và kết thúc đúng giờ)

* In time (for something / to do something) = (vừa kịp lúc (sớm một chút) để làm gì.

Ex: – Will you be home in time for dinner? (= soon enough for dinner).

(Bạn sẽ cề nhà kịp bữa tối chứ?)

– I’ve sent Jill her birthday present. I hope it arrives (for her birthday) in time.

(=soon enough for her brithday)

(Tôi đã gởi quà sinh nhật cho Jill. Tôi hy vọng nó đến kịp lúc)

– I must hurry. I want to get home in time to see the football match on television.

(Tôi phải vội. Tôi muốn về nhà kịp giờ để xem trận bóng đá trên tivi)

Trái nghĩa với in time là too late (quá trễ)

– I got home too late to see the football macth.

(Tôi đã về nhà quá trễ nên không kịp xem trận bóng đá)

. Hãy lưu ý đến thành ngữ just in time (vừa kịp lúc, vừu đúng lúc).

– We got to the station just in time to catch the train.

(Chúng tôi đến nhà ga vừa kịp lúc lên tầu)

– A dog ran across the road in front of the car, but I managed to stop just in time (to avoid hitting the dog).

(Một con chó chạy băng qua đường trước đầu xe, nhưng tôi đã dừng đượ xe vừa kịp lúc) (để khỏi đụng con chó).

Sưu tầm

Chu Lê Huy Vũ @ 20:27 12/08/2011 Số lượt xem: 702

Phân Biệt ‘On Time’ Và ‘In Time’

Mùa hè đến, ngày mai cả công ty sẽ đi picnic. Mọi người hẹn nhau 5h30 có mặt để 5h45 xe bắt đầu chuyển bánh. 5h30 – tiếng chuông điện thoại rung lên lần thứ 5, bạn cuống cuồng bay khỏi giường và vơ bất kỳ cái gì trong tầm tay lao tới công ty. 5h44, khi xe chuẩn bị chuyển bánh cũng là lúc bạn lao ào lên xe như một cơn gió – “just in time”.

Một câu chuyện quen thuộc. Vậy, bạn đã “arrive on time” hay “arrive in time” cho cuộc đi chơi?

“On time” là việc bạn đến đúng giờ cho một kế hoạch đã định sẵn. Ở câu chuyện trên, kế hoạch là 5h30, nên việc bạn trễ tới 14 phút sẽ biến bạn thành “a late person” – tức là bạn không “on time”. Nếu muốn nói, “anh ấy là người luôn đúng giờ”, bạn có thể nói: “He’s always on time”, nghĩa là anh ấy không bao giờ đến muộn.

Tuy nhiên, đúng giờ – “on time” – cũng là vấn đề văn hóa. Người Hàn Quốc hay Mỹ rất quý trọng thời gian, đến muộn là biểu hiện của thiếu tôn trọng và có thể mang lại cho bạn nhiều phiền phức. Ở Trung Quốc, nếu bạn đến muộn trong 10 phút, đó được coi là “on time”. Ở Nhật Bản, nếu tàu điện đến chỉ sau một phút so với giờ dự kiến, tức là nó đến muộn (late).

Ở Đức, bạn được kỳ vọng đến sớm 10 phút trước cuộc họp (đến trước 9 phút được coi là “not on time”). Ở Nigeria, nếu một cuộc họp dự kiến bắt đầu từ 1h, nó sẽ bắt đầu trong khoảng 1-2h. Ở Brazil, nếu có một cuộc họp qua mạng (social appointment), bạn không cần phải đúng giờ, trừ khi người ta thêm vào chữ “English time” .

Người Nga thì coi trọng sự kiên nhẫn, chứ không phải việc đến đúng giờ, nên nếu có hẹn với người Nga, bạn nên đến đúng giờ nhưng đừng kỳ vọng điều ngược lại từ đối tác.

– The accident victim was seriously injured; they got him to the hospital just in time (Nạn nhân vụ tai nạn bị thương nặng; họ đưa anh ta vào bệnh viện vừa kịp lúc).

I missed the opportunity to go to that college because I didn’t submit my application in time. (Tôi bị mất cơ hội vào học trường đại học đó vì đã không nộp hồ sơ đúng hạn).

Người ta sử dụng “just in time” để diễn đạt ý tưởng “vừa kịp lúc”, tức là chỉ muộn hơn một chút thì hậu quả đã có thể xảy ra.

Tóm lại, “being on time” là một thái độ sống (punctuality) và có tính văn hóa. Trong khi đó, “being in time” là việc bạn đúng giờ trước khi hậu quả xấu xảy ra. Trong nhiều trường hợp, hai cách diễn đạt này có thể sử dụng thay thế cho nhau.

Quang NguyenBài viết tham khảo nguồn từ businessinsider.

On Time Và In Time: Phân Biệt, Cách Dùng Đúng Nhất

On time và in time dùng thế nào cho đúng cách? chúng đều có nghĩa chỉ thời gian nhưng cách dùng lại không giống nhau. Những kiến thức của chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn phân biệt và làm đúng các dạng bài tập về on time và in time.

On time: đúng giờ, không trễ giờ

➔ On time dùng khi muốn diễn tả một sự việc hay hành động nào đó xảy ra đúng thời gian, tức là nó xảy ra trong đúng thời gian được quy định, lên lịch trình diễn ra đúng thời gian.

Ex: – The 12 a.m train left on time.

(Chuyến xe lửa 12 giờ khởi hành đúng giờ).

-The event was organized well. It began on time.

(Sự kiện đã được tổ chức tốt. Nó bắt đầu đúng giờ).

*Note: On time = Punctuality: đúng giờ

In time: vừa kịp lúc, sát giờ

➔ In time dùng khi muốn diễn tả một sự việc hay hành động nào đó diễn ra vừa kịp thời gian dự tính hoặc xảy ra sát giờ.

-Thông thường, In time có các cấu trúc:

In time for something… In time to do something…

Ex: – Will you be home in time for dinner?

(Bạn sẽ về nhà kịp bữa tối chứ?)

-Honney went to the class in time to dance.

(Honney đã đi đến lớp kịp giờ để nhảy).

*Sự khác nhau giữa On time và In time trong Tiếng Anh:

– Sự khác nhau giữa On time và In time là ở giới hạn thời gian, trong khi On time diễn tả thời gian vừa đúng giờ thì In time diễn tả thời gian gần sát nút.

Ex: She got to town on time. (Cô ấy đến thành phố đúng giờ).

➔ Trong câu này On time được dùng khi người nói/ người nghe không biết trước về sự việc nào đó.

She got to town in time. (Cô ấy đã đến thành phố vừa kịp lúc).

➔ Trong câu này In time được dùng khi người nói/ người nghe biết trước về sự việc nào đó.

– Sự khác nhau giữa On time và In time còn ở “hạn chót” của một công việc nào đó hay một kế hoạch cụ thể.

Ex: I have completed this work on time. (Tôi đã hoàn thành công việc này đúng hạn).

I have comepleted this work in time. (Tôi đã hoàn thành công việc này vừa kịp lúc).

*Các từ trái nghĩa với On time và In time:

(Bạn đã đi học đúng giờ).

You went to school late.

(Bạn đã đi học muộn).

(Anh ấy đã đến đây kịp giờ).

He got here too late.

(Anh ấy đã đến đây quá muộn).

*Thành ngữ với cụm từ In time:

Just In time: vừa kịp lúc, vừa đúng lúc

Ex: My family got to the station just in time to catch the train.

(Gia đình tôi đã đến nhà ga vừa kịp lúc bắt chuyến tàu).

In Time Và On Time Trong Tiếng Anh: Cách Dùng &Amp; Phân Biệt

Đọc qua câu trên, các bạn có chọn được đáp án đúng không ạ? Và nếu có thì liệu bạn có chắc chắn được 80 or 90% mình sẽ có điểm?

Mình nghĩ sẽ không có nhiều bạn tự tin được đến vậy. Và nếu bạn còn mơ hồ về chúng thì hãy đọc bài viết này, nó sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về cách dùng, trường hợp áp dụng, so sánh On time và In time trong ngữ pháp Tiếng Anh:

On time: Đúng giờ, không chậm trễ

On time dùng để chỉ sự việc hay hành động nào đó xảy ra theo đúng thời gian quy định hoặc đúng với thời gian như dự tính từ trước. Chẳng hạn: đúng giờ học, đúng giờ họp,…

Ex:

My brother went to the house right on time yesterday.

(Anh trai tôi đã về nhà đúng giờ ngày hôm qua)

Ex: This railway project must be completed on time.

(Dự án xe lửa này chắc chắn được hoàn thành đúng giờ)

Ex:

The 8 p.m train left on time.

(Chuyến xe lúc 8 giờ sáng đã được khởi hành đúng giờ)

Có thể viết lại như sau:

It left at 8 a.m.

(Nam đã đi học đúng giờ) (Nam đã đi học muộn)

In time: Vừa kịp lúc, sát giờ

In time dùng để diễn tả sự việc hay hành động nào đó xảy ra vừa kịp lúc, sát giờ. Hay nói cách khác, In time nói về lượng thời gian vừa đủ để làm việc nào đó.

Ex:

The accident victim was seriously injured; they got him to the hospital just in time

Ex:

Jam usually gets up in time to have a small breakfast before going to school.

(Jam thường dậy sát giờ để có một bữa sáng nhỏ trước khi đến trường)

Hoặc:

Jam usually gets up in time for a small breakfast before going to school.

(Jam thường dậy sát giờ vì có một bữa sáng nhỏ trước khi đến trường)

Ex:

I came back home in time although the flight was delayed.

(Tôi đã trở về nhà kịp giờ mặc dù chuyến bay đã bị chậm trễ)

I came back home too late to be delayed.

Tuy nhiên:

Ex1:

Although the school gate is closed, I will be able to go to school on time.

(Mặc dù cổng trường đã bị đóng, tôi vẫn có khả năng đi học đúng giờ).

Trong câu này, On time dùng để chỉ việc bạn có thể đi học đúng giờ mặc dù cổng trường đã bị đóng.

Ex2:

Although the school gate is closed, I will be able to go to school in time.

(Mặc dù cổng trường đã bị đóng, tôi vẫn có khả năng đi học vừa kịp giờ).

Trong câu này, In time dùng để chỉ việc bạn có thể đi học vừa kịp giờ mặc dù cổng trường đã bị đóng)

Ex:

Though she didn’t arrive at the theater on time, she still arrived in time to see whole musical comedy.

(Mặc dù cô ấy đã không đến rạp đúng giờ, cô ấy vẫn đến kịp giờ để xem một nửa vở nhạc kịch)

Bài tập trắc nghiệm vận dụng